Bản dịch của từ Declarative moods trong tiếng Việt
Declarative moods

Declarative moods (Noun)
In social media, declarative moods express opinions clearly and directly.
Trên mạng xã hội, các tâm trạng khẳng định diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng.
Declarative moods do not ask questions or express uncertainty.
Các tâm trạng khẳng định không đặt câu hỏi hoặc diễn đạt sự không chắc chắn.
Do declarative moods help in conveying social messages effectively?
Các tâm trạng khẳng định có giúp truyền đạt thông điệp xã hội hiệu quả không?
Declarative moods (Adjective)
The teacher used declarative moods to explain social issues clearly.
Giáo viên đã sử dụng cách diễn đạt khẳng định để giải thích các vấn đề xã hội một cách rõ ràng.
Many students do not understand declarative moods in social discussions.
Nhiều học sinh không hiểu cách diễn đạt khẳng định trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are declarative moods important for effective social communication?
Có phải cách diễn đạt khẳng định quan trọng cho giao tiếp xã hội hiệu quả không?
Câu thể hiện tâm trạng (declarative moods) là loại câu được sử dụng để trình bày thông tin, mô tả sự thật hoặc diễn đạt ý kiến. Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu thể hiện tâm trạng thường có cấu trúc chủ ngữ + động từ và có thể thể hiện các thì khác nhau. So với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các cấu trúc câu tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc một số từ vựng cụ thể, ví dụ, "flat" (Anh) và "apartment" (Mỹ) khi mô tả không gian sống.
Từ "declarative" xuất phát từ tiếng La-tinh "declarare", có nghĩa là "công bố" hoặc "tuyên bố". Trong ngữ pháp, cách nói "declarative" diễn tả các câu khẳng định, không yêu cầu hoặc ra lệnh. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh vai trò của nó trong giao tiếp hàng ngày, nơi mà việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và trực tiếp là cần thiết. Trong ngữ pháp hiện đại, các câu declarative đóng vai trò chủ yếu trong việc trình bày sự thật hoặc quan điểm.
Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, "declarative moods" ít được sử dụng trực tiếp trong bốn phần của bài thi. Tuy nhiên, thuật ngữ này có mặt trong các đoạn văn nghị luận và bài thuyết trình, thể hiện trạng thái tâm lý của người nói hoặc viết. Trong các ngữ cảnh khác, "declarative moods" thường xuất hiện trong tâm lý học và ngôn ngữ học, thường để mô tả cách thức mà ý kiến hoặc thông tin được trình bày một cách khẳng định, như trong các cuộc tranh luận hoặc diễn văn chính trị.