Bản dịch của từ Declarative moods trong tiếng Việt

Declarative moods

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declarative moods (Noun)

dɨklˈɛɹətɨv mˈudz
dɨklˈɛɹətɨv mˈudz
01

Một hình thức hoặc tâm trạng của một động từ để đưa ra một tuyên bố.

A form or mood of a verb that makes a statement.

Ví dụ

In social media, declarative moods express opinions clearly and directly.

Trên mạng xã hội, các tâm trạng khẳng định diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng.

Declarative moods do not ask questions or express uncertainty.

Các tâm trạng khẳng định không đặt câu hỏi hoặc diễn đạt sự không chắc chắn.

Do declarative moods help in conveying social messages effectively?

Các tâm trạng khẳng định có giúp truyền đạt thông điệp xã hội hiệu quả không?

Declarative moods (Adjective)

dɨklˈɛɹətɨv mˈudz
dɨklˈɛɹətɨv mˈudz
01

Của hoặc liên quan đến một tuyên bố tuyên bố.

Of or relating to a declarative statement.

Ví dụ

The teacher used declarative moods to explain social issues clearly.

Giáo viên đã sử dụng cách diễn đạt khẳng định để giải thích các vấn đề xã hội một cách rõ ràng.

Many students do not understand declarative moods in social discussions.

Nhiều học sinh không hiểu cách diễn đạt khẳng định trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are declarative moods important for effective social communication?

Có phải cách diễn đạt khẳng định quan trọng cho giao tiếp xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declarative moods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declarative moods

Không có idiom phù hợp