Bản dịch của từ Declare-lawful trong tiếng Việt

Declare-lawful

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declare-lawful (Verb)

dɨklˈɛɹəlwˌɑp
dɨklˈɛɹəlwˌɑp
01

Khẳng định chắc chắn rằng có điều gì đó đã xảy ra.

State firmly that something is the case.

Ví dụ

The government will declare lawful changes to the social security system.

Chính phủ sẽ tuyên bố những thay đổi hợp pháp đối với hệ thống an sinh xã hội.

They do not declare lawful protests against the new social policies.

Họ không tuyên bố các cuộc biểu tình hợp pháp chống lại các chính sách xã hội mới.

Will the committee declare lawful measures for community support programs?

Ủy ban có tuyên bố các biện pháp hợp pháp cho các chương trình hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declare-lawful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declare-lawful

Không có idiom phù hợp