Bản dịch của từ Declaw trong tiếng Việt

Declaw

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declaw (Verb)

dɨklˈɔ
dɨklˈɔ
01

Tháo móng vuốt ra khỏi (động vật, điển hình là mèo).

Remove the claws from an animal typically a cat.

Ví dụ

Many people choose to declaw their cats for safety reasons.

Nhiều người chọn cắt móng cho mèo vì lý do an toàn.

Some animal rights groups do not support declawing cats at all.

Một số nhóm bảo vệ động vật hoàn toàn không ủng hộ việc cắt móng cho mèo.

Is it ethical to declaw cats in modern society today?

Có phải là đạo đức khi cắt móng cho mèo trong xã hội hiện đại không?

Dạng động từ của Declaw (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Declaw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Declawed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Declawed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Declaws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Declawing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declaw

Không có idiom phù hợp