Bản dịch của từ Declaw trong tiếng Việt
Declaw

Declaw (Verb)
Many people choose to declaw their cats for safety reasons.
Nhiều người chọn cắt móng cho mèo vì lý do an toàn.
Some animal rights groups do not support declawing cats at all.
Một số nhóm bảo vệ động vật hoàn toàn không ủng hộ việc cắt móng cho mèo.
Is it ethical to declaw cats in modern society today?
Có phải là đạo đức khi cắt móng cho mèo trong xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Declaw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Declaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declawing |
Từ "declaw" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ móng vuốt của một loài động vật, thường là mèo, nhằm mục đích ngăn chặn hành vi cào xước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "declaw" được sử dụng để chỉ hành động phẫu thuật cắt móng, nhưng cách tiếp cận và quan điểm đạo đức về việc declaw có sự khác biệt rõ rệt. Tại Mỹ, phương pháp này phổ biến hơn, trong khi ở Anh, việc khuyến khích hoặc thực hiện được coi là không nhân đạo.
Từ "declaw" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "de-" nghĩa là "khỏi" và "claw" từ tiếng Anh Old, có nguồn gốc từ chữ Latin "clāvus" tức "móng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động tước bỏ móng vuốt của động vật, thường với mục đích chuộc lợi hay bảo vệ. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sắc thái này, nhưng đã mở rộng để bao gồm cả những khía cạnh đạo đức trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng động vật.
Từ "declaw" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, nơi các từ vựng thường hướng đến ngữ cảnh học thuật và xã hội. Tuy nhiên, trong văn cảnh thú y và quyền động vật, "declaw" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động loại bỏ móng vuốt của mèo. Trong các cuộc thảo luận về chăm sóc thú cưng, sự phản đối về thú vị này thường dẫn đến các cuộc tranh cãi về đạo đức, làm tăng tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu liên quan đến bảo vệ động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp