Bản dịch của từ Declining market trong tiếng Việt

Declining market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declining market (Noun)

dɨklˈaɪnɨŋ mˈɑɹkət
dɨklˈaɪnɨŋ mˈɑɹkət
01

Một thị trường có doanh số bán hàng đang giảm hoặc giảm dần theo thời gian.

A market where sales are falling or decreasing over a period of time

Ví dụ

The declining market affected many local businesses in our community.

Thị trường suy giảm đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng chúng tôi.

The declining market is not helping our social initiatives at all.

Thị trường suy giảm không giúp ích gì cho các sáng kiến xã hội của chúng tôi.

Is the declining market causing more unemployment in our city?

Thị trường suy giảm có gây ra nhiều thất nghiệp hơn ở thành phố chúng ta không?

02

Một thị trường đang trải qua thời kỳ suy thoái về hoạt động kinh tế.

A market experiencing downturns in economic activity

Ví dụ

The declining market affected many small businesses in our community.

Thị trường suy giảm đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng.

The declining market is not helping local job growth this year.

Thị trường suy giảm không giúp tăng trưởng việc làm địa phương năm nay.

Is the declining market causing more people to lose their jobs?

Thị trường suy giảm có khiến nhiều người mất việc hơn không?

03

Một thị trường đặc trưng bởi sự giảm nhu cầu hoặc giá trị của hàng hóa và dịch vụ.

A market characterized by a decrease in demand or value of goods and services

Ví dụ

The declining market affected many local businesses in our community last year.

Thị trường suy giảm đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp địa phương năm ngoái.

The declining market is not helping our social programs at all.

Thị trường suy giảm không giúp ích gì cho các chương trình xã hội của chúng tôi.

Is the declining market causing more unemployment in our area?

Thị trường suy giảm có gây ra nhiều thất nghiệp hơn ở khu vực của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Declining market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declining market

Không có idiom phù hợp