Bản dịch của từ Declining market trong tiếng Việt

Declining market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declining market(Noun)

dɨklˈaɪnɨŋ mˈɑɹkət
dɨklˈaɪnɨŋ mˈɑɹkət
01

Một thị trường có doanh số bán hàng đang giảm hoặc giảm dần theo thời gian.

A market where sales are falling or decreasing over a period of time

Ví dụ
02

Một thị trường đang trải qua thời kỳ suy thoái về hoạt động kinh tế.

A market experiencing downturns in economic activity

Ví dụ
03

Một thị trường đặc trưng bởi sự giảm nhu cầu hoặc giá trị của hàng hóa và dịch vụ.

A market characterized by a decrease in demand or value of goods and services

Ví dụ