Bản dịch của từ Declutter trong tiếng Việt
Declutter

Declutter (Verb)
Loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi (nơi bừa bộn hoặc quá đông đúc)
Remove unnecessary items from an untidy or overcrowded place.
Declutter your study area to improve productivity during IELTS preparation.
Dọn dẹp khu vực học tập để cải thiện năng suất khi ôn IELTS.
Don't forget to declutter your desk before starting the IELTS writing task.
Đừng quên dọn dẹp bàn làm việc trước khi bắt đầu bài viết IELTS.
Have you considered decluttering your room for a better IELTS study environment?
Bạn đã xem xét việc dọn dẹp phòng để có môi trường học tập IELTS tốt hơn chưa?
Declutter your desk before the exam to stay focused.
Dọn dẹp bàn của bạn trước kỳ thi để tập trung.
Don't forget to declutter your notes for better organization.
Đừng quên dọn dẹp ghi chú của bạn để tổ chức tốt hơn.
Dạng động từ của Declutter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Declutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decluttering |
Thuật ngữ "declutter" chỉ hành động dọn dẹp, loại bỏ những vật dụng không cần thiết nhằm mục đích làm cho không gian sống trở nên ngăn nắp và gọn gàng hơn. Từ này thường liên quan đến việc tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "declutter" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tổ chức nhà cửa, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được ưa chuộng nhưng có thể ít nghe thấy hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "declutter" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, nghĩa là "tách rời" hoặc "làm sạch", kết hợp với danh từ "clutter", xuất phát từ tiếng Anh cổ "clotter", nghĩa là "làm lộn xộn". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 20 để chỉ hành động loại bỏ sự lộn xộn, tạo ra không gian gọn gàng và ngăn nắp. Ý nghĩa hiện tại của từ này tương ứng với xu hướng sống tối giản và tăng cường sự tổ chức trong đời sống cá nhân.
Từ "declutter" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bài thi IELTS, nhất là trong phần nói và viết, khi thí sinh trình bày quan điểm về không gian sống và tổ chức tài liệu. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh về việc cải thiện môi trường sống. Ngoài ra, "declutter" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến quản lý thời gian và không gian, cũng như trong các bài viết về lối sống tối giản và giảm bớt căng thẳng.