Bản dịch của từ Declutter trong tiếng Việt

Declutter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declutter (Verb)

dɨkltˈʊɹ
dɨkltˈʊɹ
01

Loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi (nơi bừa bộn hoặc quá đông đúc)

Remove unnecessary items from an untidy or overcrowded place.

Ví dụ

Declutter your study area to improve productivity during IELTS preparation.

Dọn dẹp khu vực học tập để cải thiện năng suất khi ôn IELTS.

Don't forget to declutter your desk before starting the IELTS writing task.

Đừng quên dọn dẹp bàn làm việc trước khi bắt đầu bài viết IELTS.

Have you considered decluttering your room for a better IELTS study environment?

Bạn đã xem xét việc dọn dẹp phòng để có môi trường học tập IELTS tốt hơn chưa?

Declutter your desk before the exam to stay focused.

Dọn dẹp bàn của bạn trước kỳ thi để tập trung.

Don't forget to declutter your notes for better organization.

Đừng quên dọn dẹp ghi chú của bạn để tổ chức tốt hơn.

Dạng động từ của Declutter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Declutter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decluttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decluttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Declutters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decluttering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declutter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declutter

Không có idiom phù hợp