Bản dịch của từ Declutter trong tiếng Việt

Declutter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declutter(Verb)

dɨkltˈʊɹ
dɨkltˈʊɹ
01

Loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi (nơi bừa bộn hoặc quá đông đúc)

Remove unnecessary items from an untidy or overcrowded place.

Ví dụ

Dạng động từ của Declutter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Declutter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decluttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decluttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Declutters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decluttering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh