Bản dịch của từ Decolouring trong tiếng Việt
Decolouring

Decolouring (Verb)
The protest's decolouring effect was seen in the faded banners.
Tác động làm mất màu của cuộc biểu tình thấy rõ trên các biểu ngữ.
The community did not support decolouring their vibrant murals.
Cộng đồng không ủng hộ việc làm mất màu các bức tranh tường sặc sỡ.
Is decolouring the artwork necessary for community improvement?
Việc làm mất màu tác phẩm nghệ thuật có cần thiết cho sự cải thiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "decolouring" là danh từ chỉ hành động làm mất màu hoặc làm nhạt màu của một chất nào đó. Trong ngữ cảnh hóa học, decolouring thường liên quan đến quá trình tẩy màu sắc từ các dung dịch qua các tác nhân như hóa chất hoặc ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Mỹ thường dùng "decoloring" (phiên âm Mỹ) hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "decolouring" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "xóa bỏ", kết hợp với từ "colour" (màu sắc), xuất phát từ tiếng Latinh "color". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ quá trình phân tích màu sắc đến việc nhấn mạnh hành động loại bỏ màu sắc khỏi một vật thể. Ngày nay, "decolouring" thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và công nghiệp, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong quy trình làm sạch và xử lý chất thải.
Từ "decolouring" xuất hiện hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Reading, Writing, Listening và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong ngành công nghiệp nhuộm và xử lý nước thải. Trong các bài kiểm tra, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các quy trình loại bỏ màu sắc từ vật liệu hoặc không khí. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về hóa chất tẩy màu và tác động của chúng đối với môi trường.