Bản dịch của từ Decolouring trong tiếng Việt

Decolouring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decolouring (Verb)

dikˈɑlɚɨŋ
dikˈɑlɚɨŋ
01

Loại bỏ hoặc mất màu sắc từ một cái gì đó.

To remove or lose color from something.

Ví dụ

The protest's decolouring effect was seen in the faded banners.

Tác động làm mất màu của cuộc biểu tình thấy rõ trên các biểu ngữ.

The community did not support decolouring their vibrant murals.

Cộng đồng không ủng hộ việc làm mất màu các bức tranh tường sặc sỡ.

Is decolouring the artwork necessary for community improvement?

Việc làm mất màu tác phẩm nghệ thuật có cần thiết cho sự cải thiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decolouring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decolouring

Không có idiom phù hợp