Bản dịch của từ Decompilation trong tiếng Việt

Decompilation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decompilation (Noun)

dikˌæmpəlˈeɪʃən
dikˌæmpəlˈeɪʃən
01

Đầu ra của bộ giải mã.

The output of a decompiler.

Ví dụ

The decompilation of social media apps reveals user data vulnerabilities.

Việc giải nén các ứng dụng mạng xã hội tiết lộ lỗ hổng dữ liệu người dùng.

The decompilation did not show any security flaws in Facebook.

Việc giải nén không cho thấy bất kỳ lỗi bảo mật nào trong Facebook.

Did the decompilation of the app expose any privacy issues?

Việc giải nén ứng dụng có phơi bày vấn đề riêng tư nào không?

02

Hành động hoặc kết quả của việc giải mã.

The act or the result of decompiling.

Ví dụ

Decompilation helps understand social media algorithms better for users.

Decompilation giúp hiểu rõ hơn về thuật toán mạng xã hội cho người dùng.

Decompilation does not always reveal the original intent of software developers.

Decompilation không phải lúc nào cũng tiết lộ ý định ban đầu của các nhà phát triển phần mềm.

Is decompilation useful for analyzing social networking applications like Facebook?

Decompilation có hữu ích cho việc phân tích các ứng dụng mạng xã hội như Facebook không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decompilation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decompilation

Không có idiom phù hợp