Bản dịch của từ Decompilation trong tiếng Việt
Decompilation

Decompilation (Noun)
Đầu ra của bộ giải mã.
The output of a decompiler.
The decompilation of social media apps reveals user data vulnerabilities.
Việc giải nén các ứng dụng mạng xã hội tiết lộ lỗ hổng dữ liệu người dùng.
The decompilation did not show any security flaws in Facebook.
Việc giải nén không cho thấy bất kỳ lỗi bảo mật nào trong Facebook.
Did the decompilation of the app expose any privacy issues?
Việc giải nén ứng dụng có phơi bày vấn đề riêng tư nào không?
Hành động hoặc kết quả của việc giải mã.
The act or the result of decompiling.
Decompilation helps understand social media algorithms better for users.
Decompilation giúp hiểu rõ hơn về thuật toán mạng xã hội cho người dùng.
Decompilation does not always reveal the original intent of software developers.
Decompilation không phải lúc nào cũng tiết lộ ý định ban đầu của các nhà phát triển phần mềm.
Is decompilation useful for analyzing social networking applications like Facebook?
Decompilation có hữu ích cho việc phân tích các ứng dụng mạng xã hội như Facebook không?
Decompilation là quá trình biến đổi mã máy (machine code) trở lại thành mã nguồn (source code) có thể hiểu được, nhằm mục đích phân tích hoặc tái sử dụng phần mềm. Khác với biên dịch, decompilation không đảm bảo phục hồi hoàn toàn mã nguồn ban đầu do mất thông tin trong quá trình biên dịch. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều dùng “decompilation” trong các ngữ cảnh lập trình và an ninh thông tin.
Từ "decompilation" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc Latinh, nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi", và từ "compilation", bắt nguồn từ từ "compilare" của Latinh, có nghĩa là "thu thập" hoặc "biên soạn". Trong bối cảnh công nghệ thông tin, decompilation chỉ quá trình chuyển đổi mã nhị phân về dạng mã nguồn có thể đọc. Sự phát triển này xuất phát từ nhu cầu phân tích và phục hồi mã nguồn, góp phần vào việc hiểu và sửa chữa phần mềm.
Từ "decompilation" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh các đề thi IELTS, từ này có thể gặp trong các bài đọc liên quan đến công nghệ thông tin hoặc lập trình, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "decompilation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật như lập trình và phân tích mã nguồn, đặc biệt khi nói về việc chuyển đổi mã nhị phân trở lại thành mã nguồn dễ hiểu.