Bản dịch của từ Decondensed trong tiếng Việt

Decondensed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decondensed (Adjective)

dˈɛkəndənst
dˈɛkəndənst
01

(tế bào học) mô tả chất nhiễm sắc có kết cấu lỏng lẻo.

Cytology describing chromatin that has a loosened texture.

Ví dụ

The decondensed chromatin in cells shows active gene expression.

Chromatin không ngưng tụ trong các tế bào cho thấy sự biểu hiện gen tích cực.

The researchers did not find decondensed chromatin in inactive cells.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy chromatin không ngưng tụ trong các tế bào không hoạt động.

Is decondensed chromatin necessary for cell division in humans?

Chromatin không ngưng tụ có cần thiết cho sự phân chia tế bào ở người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decondensed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decondensed

Không có idiom phù hợp