Bản dịch của từ Decondensed trong tiếng Việt
Decondensed

Decondensed (Adjective)
(tế bào học) mô tả chất nhiễm sắc có kết cấu lỏng lẻo.
Cytology describing chromatin that has a loosened texture.
The decondensed chromatin in cells shows active gene expression.
Chromatin không ngưng tụ trong các tế bào cho thấy sự biểu hiện gen tích cực.
The researchers did not find decondensed chromatin in inactive cells.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy chromatin không ngưng tụ trong các tế bào không hoạt động.
Is decondensed chromatin necessary for cell division in humans?
Chromatin không ngưng tụ có cần thiết cho sự phân chia tế bào ở người không?
Từ "decondensed" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, để mô tả trạng thái của DNA hoặc cromatin khi chúng trở lại hình thức mở và dễ tiếp cận sau khi đã được cuộn chặt. Khái niệm này có vai trò quan trọng trong quá trình sao chép và biểu hiện gen. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ nét về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "decondensed" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-", nghĩa là "giảm thiểu" hoặc "không còn". Phần gốc "condensed" bắt nguồn từ tiếng Latin "condensare", có nghĩa là "tập trung" hay "làm đặc lại". Về mặt lịch sử, khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý hoặc sinh học, diễn tả quá trình mà một vật chất trở lại trạng thái không đặc biệt, từ đó phản ánh mối liên hệ giữa hai trạng thái vật chất trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "decondensed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở cấp độ cao, liên quan đến lĩnh vực sinh học và di truyền học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cấu trúc DNA hoặc RNA. Ngoài ra, trong nghiên cứu khoa học, từ này được sử dụng để mô tả quá trình mở rộng hoặc giải phóng thông tin di truyền từ trạng thái ngưng tụ. Tình huống phổ biến nhất là trong các bài viết, thuyết trình về sinh học phân tử và di truyền.