Bản dịch của từ Deconsecrate trong tiếng Việt

Deconsecrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deconsecrate (Verb)

01

Chuyển (một tòa nhà) từ mục đích thiêng liêng sang sử dụng thế tục.

Transfer a building from sacred to secular use.

Ví dụ

The city decided to deconsecrate the old church for community events.

Thành phố quyết định tách biệt nhà thờ cũ cho các sự kiện cộng đồng.

They did not deconsecrate the temple, preserving its historical significance.

Họ đã không tách biệt ngôi đền, bảo tồn ý nghĩa lịch sử của nó.

Did the government plan to deconsecrate any religious buildings this year?

Chính phủ có kế hoạch tách biệt tòa nhà tôn giáo nào trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deconsecrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deconsecrate

Không có idiom phù hợp