Bản dịch của từ Deconsecrate trong tiếng Việt
Deconsecrate
Verb
Deconsecrate (Verb)
Ví dụ
The city decided to deconsecrate the old church for community events.
Thành phố quyết định tách biệt nhà thờ cũ cho các sự kiện cộng đồng.
They did not deconsecrate the temple, preserving its historical significance.
Họ đã không tách biệt ngôi đền, bảo tồn ý nghĩa lịch sử của nó.
Did the government plan to deconsecrate any religious buildings this year?
Chính phủ có kế hoạch tách biệt tòa nhà tôn giáo nào trong năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deconsecrate
Không có idiom phù hợp