Bản dịch của từ Decoupling trong tiếng Việt
Decoupling

Decoupling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của depair.
Present participle and gerund of decouple.
Decoupling social media from daily life can improve mental health significantly.
Việc tách rời mạng xã hội khỏi cuộc sống hàng ngày có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.
Decoupling social interactions is not a solution for loneliness in society.
Việc tách rời các tương tác xã hội không phải là giải pháp cho sự cô đơn trong xã hội.
Is decoupling community events from online platforms effective for engagement?
Việc tách rời các sự kiện cộng đồng khỏi các nền tảng trực tuyến có hiệu quả cho sự tham gia không?
Họ từ
"Tách rời" (decoupling) là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, công nghệ, và sinh thái, chỉ hành động hoặc quá trình tách rời hai hoặc nhiều yếu tố tồn tại chung. Ví dụ, trong kinh tế học, tách rời ám chỉ việc giảm sự phụ thuộc giữa tăng trưởng kinh tế và tiêu thụ nhiên liệu. Trong tiếng Anh, "decoupling" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Các hình thức và ngữ cảnh sử dụng cần lưu ý để đảm bảo sự chính xác trong giao tiếp.
Từ "decoupling" xuất phát từ gốc tiếng Latin "couplare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn bó". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và kinh tế, chỉ việc tách biệt hoặc giảm thiểu sự liên kết giữa các hệ thống hoặc yếu tố khác nhau. Ngày nay, "decoupling" thường được sử dụng để mô tả quá trình tách biệt sự phụ thuộc trong các lĩnh vực như môi trường và phát triển kinh tế, phản ánh sự thay đổi cần thiết để đạt được sự bền vững.
Từ "decoupling" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật về kinh tế, kỹ thuật và môi trường, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ quá trình tách biệt hoặc giảm sự phụ thuộc giữa các yếu tố, như trong chuỗi cung ứng, phát triển bền vững, và phân tích hệ thống. Điều này cho thấy sự linh hoạt và tính ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực chuyên môn.