Bản dịch của từ Decoupling trong tiếng Việt

Decoupling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decoupling (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của depair.

Present participle and gerund of decouple.

Ví dụ

Decoupling social media from daily life can improve mental health significantly.

Việc tách rời mạng xã hội khỏi cuộc sống hàng ngày có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.

Decoupling social interactions is not a solution for loneliness in society.

Việc tách rời các tương tác xã hội không phải là giải pháp cho sự cô đơn trong xã hội.

Is decoupling community events from online platforms effective for engagement?

Việc tách rời các sự kiện cộng đồng khỏi các nền tảng trực tuyến có hiệu quả cho sự tham gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decoupling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decoupling

Không có idiom phù hợp