Bản dịch của từ Decouple trong tiếng Việt
Decouple

Decouple (Verb)
It is important to decouple personal feelings from professional decisions.
Quan trọng là phải tách biệt cảm xúc cá nhân khỏi quyết định chuyên nghiệp.
She couldn't decouple her emotions from the situation, affecting her work negatively.
Cô ấy không thể tách biệt cảm xúc của mình khỏi tình hình, ảnh hưởng tiêu cực đến công việc của cô ấy.
Do you believe it's possible to decouple personal beliefs from cultural norms?
Bạn có tin rằng có thể tách biệt niềm tin cá nhân khỏi quy chuẩn văn hóa không?
How can we decouple the negative impact of social media?
Làm thế nào chúng ta có thể tách biệt tác động tiêu cực của mạng xã hội?
It is challenging to decouple social issues from economic factors.
Việc tách biệt các vấn đề xã hội khỏi yếu tố kinh tế là thách thức.
Have you ever tried to decouple personal feelings from your writing?
Bạn đã từng cố gắng tách biệt cảm xúc cá nhân khỏi việc viết của mình chưa?
Từ "decouple" có nghĩa là tách rời hoặc giảm liên kết giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và kinh tế, "decouple" thường được sử dụng để mô tả quá trình làm giảm sự phụ thuộc hoặc mối liên hệ chặt chẽ giữa các hệ thống, sản phẩm hoặc dữ liệu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm là /dɪˈkʌp.əl/. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các lĩnh vực nghiên cứu và công nghệ.
Từ "decouple" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "copulare", nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn bó". Từ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "de-" vào gốc từ, có nghĩa là "tách rời" hoặc "khỏi". Khái niệm này ban đầu được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật để diễn tả việc tách biệt các hệ thống hoặc phần của hệ thống. Hiện nay, "decouple" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, kinh tế và khoa học xã hội để chỉ việc tách rời các yếu tố hay biến số, qua đó nhấn mạnh tính độc lập trong các mối quan hệ.
Từ "decouple" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong nói và viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và kinh tế, chỉ việc tách riêng các yếu tố hoặc quy trình để tối ưu hóa hiệu suất. Ngoài ra, từ này cũng có thể được gặp trong các tình huống thảo luận về mối quan hệ giữa các hệ thống hoặc sản phẩm, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp