Bản dịch của từ Dissociate trong tiếng Việt
Dissociate
Dissociate (Verb)
(đặc biệt trong bối cảnh trừu tượng) ngắt kết nối hoặc tách rời.
(especially in abstract contexts) disconnect or separate.
She decided to dissociate herself from negative influences in society.
Cô ấy quyết định tách rời bản thân khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội.
The group chose to dissociate from the controversial political party.
Nhóm quyết định tách rời khỏi đảng chính trị gây tranh cãi.
(có liên quan đến phân tử) phân chia thành các nguyên tử, ion hoặc phân tử nhỏ hơn riêng biệt, đặc biệt là theo chiều thuận nghịch.
(with reference to a molecule) split into separate smaller atoms, ions, or molecules, especially reversibly.
People may dissociate from toxic relationships to protect themselves.
Mọi người có thể ly biệt khỏi mối quan hệ độc hại để bảo vệ bản thân.
The group decided to dissociate from the controversial political party.
Nhóm quyết định tách ra khỏi đảng chính trị gây tranh cãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp