Bản dịch của từ Dissociate trong tiếng Việt
Dissociate
Dissociate (Verb)
(đặc biệt trong bối cảnh trừu tượng) ngắt kết nối hoặc tách rời.
(especially in abstract contexts) disconnect or separate.
She decided to dissociate herself from negative influences in society.
Cô ấy quyết định tách rời bản thân khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội.
The group chose to dissociate from the controversial political party.
Nhóm quyết định tách rời khỏi đảng chính trị gây tranh cãi.
It's important to dissociate personal beliefs from professional interactions.
Quan trọng để tách rời niềm tin cá nhân khỏi giao tiếp chuyên môn.
(có liên quan đến phân tử) phân chia thành các nguyên tử, ion hoặc phân tử nhỏ hơn riêng biệt, đặc biệt là theo chiều thuận nghịch.
(with reference to a molecule) split into separate smaller atoms, ions, or molecules, especially reversibly.
People may dissociate from toxic relationships to protect themselves.
Mọi người có thể ly biệt khỏi mối quan hệ độc hại để bảo vệ bản thân.
The group decided to dissociate from the controversial political party.
Nhóm quyết định tách ra khỏi đảng chính trị gây tranh cãi.
Individuals often dissociate from negative influences for personal growth.
Cá nhân thường tách ra khỏi ảnh hưởng tiêu cực để phát triển cá nhân.
Dạng động từ của Dissociate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissociate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissociated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissociated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissociates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissociating |
Họ từ
Từ "dissociate" là động từ có nghĩa là tách rời hoặc phân tách một cái gì đó thành các phần riêng biệt hoặc làm cho một cá nhân hoặc nhóm không còn liên kết với một ý tưởng, cảm xúc hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành tâm lý học, "dissociate" thường được dùng để chỉ trạng thái tâm lý khi một người tạm thời rời xa ý thức về thực tế để đối phó với stress hoặc trauma.
Từ "dissociate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "dissociare", trong đó "dis-" có nghĩa là "khỏi" và "sociare" có nghĩa là "kết hợp" hay "liên kết". Từ này nổi lên trong thế kỷ 17, mang theo ý nghĩa tách rời hoặc phân tách các yếu tố hoặc cá nhân ra khỏi một tổng thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dissociate" thường được sử dụng để chỉ hành động phân tách tâm lý hoặc thần kinh, phản ánh sự ngắt quãng trong mối liên hệ giữa các ý thức hoặc cảm xúc.
Từ "dissociate" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến thảo luận về tâm lý học, sinh học và xã hội học. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, thuật ngữ này có tần suất trung bình, thường liên quan đến việc tách rời hoặc phân ly các yếu tố khác nhau. Trong phần Nói, từ này cũng thường được sử dụng khi thảo luận về các mối quan hệ hoặc trạng thái tâm lý. Hơn nữa, "dissociate" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày khi nói về sự tách riêng các ý tưởng hoặc cá nhân trong lĩnh vực giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp