Bản dịch của từ Dissociate trong tiếng Việt

Dissociate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissociate(Verb)

dɪsˈəʊsɪˌeɪt
dɪˈsoʊsiˌeɪt
01

Khiến ai đó trở nên tách rời về mặt cảm xúc hoặc trí tuệ.

To cause to become emotionally or intellectually detached

Ví dụ
02

Tách rời hay thoát ra khỏi một nhóm hoặc tổ chức

To separate or detach from a group or association

Ví dụ
03

Ngắt kết nối với một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể

To disconnect from a particular context or situation

Ví dụ