Bản dịch của từ Dissociate trong tiếng Việt

Dissociate

Verb

Dissociate (Verb)

dɪsˈoʊsieit
dɪsˈoʊʃiˌeit
01

(đặc biệt trong bối cảnh trừu tượng) ngắt kết nối hoặc tách rời.

(especially in abstract contexts) disconnect or separate.

Ví dụ

She decided to dissociate herself from negative influences in society.

Cô ấy quyết định tách rời bản thân khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội.

The group chose to dissociate from the controversial political party.

Nhóm quyết định tách rời khỏi đảng chính trị gây tranh cãi.

02

(có liên quan đến phân tử) phân chia thành các nguyên tử, ion hoặc phân tử nhỏ hơn riêng biệt, đặc biệt là theo chiều thuận nghịch.

(with reference to a molecule) split into separate smaller atoms, ions, or molecules, especially reversibly.

Ví dụ

People may dissociate from toxic relationships to protect themselves.

Mọi người có thể ly biệt khỏi mối quan hệ độc hại để bảo vệ bản thân.

The group decided to dissociate from the controversial political party.

Nhóm quyết định tách ra khỏi đảng chính trị gây tranh cãi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissociate

Không có idiom phù hợp