Bản dịch của từ Muffle trong tiếng Việt
Muffle

Muffle (Noun)
Một vật chứa trong lò nung hoặc lò nung trong đó mọi thứ có thể được làm nóng mà không tiếp xúc với các sản phẩm cháy.
A receptacle in a furnace or kiln in which things can be heated without contact with combustion products.
The muffle in the furnace kept the temperature stable during the event.
Muffle trong lò giữ nhiệt độ ổn định trong suốt sự kiện.
The muffle did not allow any smoke to enter the room.
Muffle không cho khói vào phòng.
Is the muffle used in social events for heating food safely?
Muffle có được sử dụng trong các sự kiện xã hội để làm nóng thức ăn an toàn không?
Muffle (Verb)
They muffle their voices to avoid disturbing the quiet gathering.
Họ làm giảm giọng nói để không làm phiền buổi tụ họp yên tĩnh.
She does not muffle her laughter during the social event.
Cô ấy không làm giảm tiếng cười của mình trong sự kiện xã hội.
Do you muffle your emotions in social situations?
Bạn có làm giảm cảm xúc của mình trong các tình huống xã hội không?
The community center tried to muffle loud music during the event.
Trung tâm cộng đồng cố gắng giảm âm nhạc lớn trong sự kiện.
They did not muffle the noise from the construction site.
Họ không giảm tiếng ồn từ công trường xây dựng.
Can we muffle the sound of traffic during the discussion?
Chúng ta có thể giảm tiếng ồn giao thông trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Muffle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muffling |
Họ từ
Từ "muffle" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ hành động làm cho âm thanh trở nên nhẹ hơn, hoặc che đậy một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "muffle" thường được sử dụng để miêu tả hành động làm mờ âm thanh, như "muffle the sound". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể thường gặp hơn trong các ngữ cảnh về âm nhạc hoặc khi mô tả việc làm ấm đồ vật (như áo choàng muffle). Nghĩa cơ bản tương đồng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt giữa hai biến thể.
Từ "muffle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mufler", có nghĩa là "che giấu" hoặc "kín đáo". Tiếng Pháp này lại phát sinh từ từ tiếng Latinh "muffulare", có nghĩa là "bịt kín". Lịch sử từ này gắn liền với ý nghĩa che chắn âm thanh hoặc làm giảm độ vang, phản ánh tác động của việc bọc hoặc bao phủ. Hiện nay, "muffle" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho âm thanh trở nên nhẹ nhàng hơn, phù hợp với nghĩa gốc của nó.
Từ "muffle" là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến âm thanh, như giảm tiếng ồn hoặc làm dịu âm thanh. Ngoài ra, "muffle" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc, như việc ngăn chặn hoặc kiềm chế sự bộc phát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp