Bản dịch của từ Muffle trong tiếng Việt

Muffle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muffle (Noun)

mˈʌfl
mˈʌfl
01

Một vật chứa trong lò nung hoặc lò nung trong đó mọi thứ có thể được làm nóng mà không tiếp xúc với các sản phẩm cháy.

A receptacle in a furnace or kiln in which things can be heated without contact with combustion products.

Ví dụ

The muffle in the furnace kept the temperature stable during the event.

Muffle trong lò giữ nhiệt độ ổn định trong suốt sự kiện.

The muffle did not allow any smoke to enter the room.

Muffle không cho khói vào phòng.

Is the muffle used in social events for heating food safely?

Muffle có được sử dụng trong các sự kiện xã hội để làm nóng thức ăn an toàn không?

Muffle (Verb)

mˈʌfl
mˈʌfl
01

Quấn hoặc che cho ấm.

Wrap or cover for warmth.

Ví dụ

They muffle their voices to avoid disturbing the quiet gathering.

Họ làm giảm giọng nói để không làm phiền buổi tụ họp yên tĩnh.

She does not muffle her laughter during the social event.

Cô ấy không làm giảm tiếng cười của mình trong sự kiện xã hội.

Do you muffle your emotions in social situations?

Bạn có làm giảm cảm xúc của mình trong các tình huống xã hội không?

02

Che hoặc bọc lại (nguồn âm thanh) để giảm âm lượng.

Cover or wrap up a source of sound to reduce its loudness.

Ví dụ

The community center tried to muffle loud music during the event.

Trung tâm cộng đồng cố gắng giảm âm nhạc lớn trong sự kiện.

They did not muffle the noise from the construction site.

Họ không giảm tiếng ồn từ công trường xây dựng.

Can we muffle the sound of traffic during the discussion?

Chúng ta có thể giảm tiếng ồn giao thông trong cuộc thảo luận không?

Dạng động từ của Muffle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Muffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muffling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muffle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muffle

Không có idiom phù hợp