Bản dịch của từ Decoying trong tiếng Việt
Decoying

Decoying (Verb)
They are decoying people into joining the new social media platform.
Họ đang dụ dỗ mọi người tham gia nền tảng mạng xã hội mới.
She is not decoying anyone to attend the charity event.
Cô ấy không dụ dỗ ai tham dự sự kiện từ thiện.
Are they decoying users with fake profiles on social networks?
Họ có đang dụ dỗ người dùng bằng hồ sơ giả trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Decoying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decoying |
Họ từ
"Decoying" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ động từ "decoy", mang nghĩa là dụ dỗ hoặc lừa phỉnh để thu hút sự chú ý, thường được sử dụng trong chiến thuật săn bắn và quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "decoy" có thể được sử dụng để chỉ một mục tiêu giả nhằm lừa dối đối phương. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm giữa hai phiên bản này. Trong ngữ cảnh khác, "decoying" cũng có thể chỉ việc tạo ra hình thức giả để đánh lừa trong các lĩnh vực như tâm lý học hay marketing.
Từ "decoying" có nguồn gốc từ động từ "decoy", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "decoyer", nghĩa là "dẫn dụ". Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc dụ chim hoặc động vật hoang dã vào bẫy. Qua thời gian, "decoy" đã được mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ hình thức dẫn dụ hay lừa phỉnh nhằm thu hút sự chú ý hoặc gây nhầm lẫn, thể hiện rõ trong ý nghĩa hiện tại của từ này trong các ngữ cảnh chiến thuật và tâm lý học.
Từ "decoying" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp không thường liên quan đến các kỹ thuật phục hồi hoặc bẫy. Trong văn cảnh khác, "decoying" thường được dùng để chỉ hành động dụ dỗ hoặc lừa đảo, thường gặp trong chiến lược quân sự hoặc môi trường săn bắn. Thuật ngữ này có thể chống chéo với tâm lý học và an ninh, nơi nó đề cập đến việc tạo ra các yếu tố giả mạo nhằm đánh lạc hướng sự chú ý.