Bản dịch của từ Decoying trong tiếng Việt

Decoying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decoying (Verb)

dɨkˈɔɪɨŋ
dɨkˈɔɪɨŋ
01

Dụ dỗ, lôi kéo (ai) làm việc gì đó.

Lure or entice someone into doing something.

Ví dụ

They are decoying people into joining the new social media platform.

Họ đang dụ dỗ mọi người tham gia nền tảng mạng xã hội mới.

She is not decoying anyone to attend the charity event.

Cô ấy không dụ dỗ ai tham dự sự kiện từ thiện.

Are they decoying users with fake profiles on social networks?

Họ có đang dụ dỗ người dùng bằng hồ sơ giả trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Decoying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decoy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decoyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decoyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decoys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decoying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decoying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decoying

Không có idiom phù hợp