Bản dịch của từ Decrypting trong tiếng Việt

Decrypting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decrypting (Verb)

dɨkɹˈɪptɨŋ
dɨkɹˈɪptɨŋ
01

Chuyển đổi (một tin nhắn được mã hóa) thành ngôn ngữ dễ hiểu.

Convert a coded message into intelligible language.

Ví dụ

The team is decrypting messages from social media for better insights.

Nhóm đang giải mã thông điệp từ mạng xã hội để có thông tin tốt hơn.

They are not decrypting any messages from the private group chat.

Họ không giải mã bất kỳ thông điệp nào từ nhóm trò chuyện riêng tư.

Are you decrypting the coded messages from the social campaign?

Bạn có đang giải mã các thông điệp mã hóa từ chiến dịch xã hội không?

Dạng động từ của Decrypting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decrypt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decrypted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decrypted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decrypts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decrypting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decrypting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decrypting

Không có idiom phù hợp