Bản dịch của từ Decrypting trong tiếng Việt
Decrypting

Decrypting (Verb)
Chuyển đổi (một tin nhắn được mã hóa) thành ngôn ngữ dễ hiểu.
Convert a coded message into intelligible language.
The team is decrypting messages from social media for better insights.
Nhóm đang giải mã thông điệp từ mạng xã hội để có thông tin tốt hơn.
They are not decrypting any messages from the private group chat.
Họ không giải mã bất kỳ thông điệp nào từ nhóm trò chuyện riêng tư.
Are you decrypting the coded messages from the social campaign?
Bạn có đang giải mã các thông điệp mã hóa từ chiến dịch xã hội không?
Dạng động từ của Decrypting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decrypt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decrypted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decrypted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decrypts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decrypting |
Họ từ
Từ "decrypting" chỉ quá trình giải mã thông tin đã được mã hóa để phục hồi nội dung gốc. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này có vai trò quan trọng trong bảo mật dữ liệu. Trong tiếng Anh, "decrypting" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ "decrypting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "decryptere", trong đó "de-" có nghĩa là "giải" và "crypta" có nghĩa là "bí mật". Nguồn gốc này liên quan đến việc chuyển đổi thông tin được mã hóa thành dạng dễ hiểu, góp phần vào lĩnh vực mật mã học. Trong lịch sử, việc giải mã đã và đang đóng vai trò quan trọng trong an ninh thông tin và giao tiếp, từ các chiến dịch quân sự cho đến công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "decrypting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Viết trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các diễn văn hoặc bài viết liên quan đến bảo mật thông tin, mã hóa dữ liệu và phân tích kỹ thuật. Nhu cầu hiểu biết về khái niệm này ngày càng gia tăng trong thời đại số hóa.