Bản dịch của từ Deductive trong tiếng Việt

Deductive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deductive (Adjective)

dɪdˈʌktɪv
dɪdˈʌktɪv
01

Được đặc trưng bởi hoặc dựa trên sự suy luận của các trường hợp cụ thể từ một luật chung.

Characterized by or based on the inference of particular instances from a general law.

Ví dụ

The deductive reasoning in social studies helps students understand societal trends.

Lập luận suy diễn trong nghiên cứu xã hội giúp học sinh hiểu xu hướng xã hội.

Many students do not use deductive methods in their social essays.

Nhiều học sinh không sử dụng phương pháp suy diễn trong bài luận xã hội.

Is deductive reasoning effective for analyzing social issues like poverty?

Phương pháp suy diễn có hiệu quả trong việc phân tích các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deductive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deductive

Không có idiom phù hợp