Bản dịch của từ Deductive trong tiếng Việt
Deductive
Deductive (Adjective)
Được đặc trưng bởi hoặc dựa trên sự suy luận của các trường hợp cụ thể từ một luật chung.
Characterized by or based on the inference of particular instances from a general law.
The deductive reasoning in social studies helps students understand societal trends.
Lập luận suy diễn trong nghiên cứu xã hội giúp học sinh hiểu xu hướng xã hội.
Many students do not use deductive methods in their social essays.
Nhiều học sinh không sử dụng phương pháp suy diễn trong bài luận xã hội.
Is deductive reasoning effective for analyzing social issues like poverty?
Phương pháp suy diễn có hiệu quả trong việc phân tích các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Họ từ
Từ "deductive" có nghĩa là liên quan đến phương pháp suy luận từ các nguyên tắc chung đến các kết luận cụ thể. Trong ngữ cảnh toán học và triết học, phương pháp suy diễn là cách xác định tính đúng đắn của các luận điểm thông qua các giả định đã thiết lập. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong việc sử dụng một số thuật ngữ liên quan trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "deductive" xuất phát từ tiếng Latin "deductivus", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "lấy ra". Nguồn gốc của từ này liên quan đến động từ "deducere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Trong lịch sử, phương pháp suy diễn (deduction) đã được sử dụng trong logic và triết học, nhấn mạnh việc rút ra kết luận từ những nguyên tắc chung đến cụ thể. Sự liên kết này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ quy trình suy luận hợp lý từ các tiền đề đã được xác định.
Từ "deductive" thường xuất hiện trong các bối cảnh thể hiện phương pháp suy diễn logic, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Writing và Reading. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến tư duy phản biện, các lý thuyết khoa học và triết học. Ngoài ra, từ "deductive" cũng thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, khi thảo luận về quy trình lập luận và cách rút ra kết luận từ các giả thuyết ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp