Bản dịch của từ Deep-dyed trong tiếng Việt
Deep-dyed

Deep-dyed (Adjective)
Được thấm nhuần hoặc đánh dấu kỹ lưỡng với một chất lượng hoặc đặc tính cụ thể.
Thoroughly imbued or marked with a particular quality or characteristic.
Her deep-dyed commitment to social justice inspires many young activists.
Cam kết sâu sắc của cô về công bằng xã hội truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
His views are not deep-dyed in traditional beliefs anymore.
Quan điểm của anh ấy không còn bị ảnh hưởng sâu sắc bởi niềm tin truyền thống nữa.
Is your understanding of social issues deep-dyed or superficial?
Hiểu biết của bạn về các vấn đề xã hội có sâu sắc hay hời hợt không?
Họ từ
"Deep-dyed" là một tính từ diễn tả một sắc thái màu sắc mạnh mẽ hoặc đậm đà, thường chỉ về việc nhuộm màu vĩnh viễn hay lâu bền. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ những người có niềm tin hay thái độ mạnh mẽ, ví dụ như "deep-dyed liberal" để chỉ người có quan điểm tự do mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và ý nghĩa của từ này không khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể được gặp nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả hàng hóa tiêu dùng hay thời trang.
"Từ 'deep-dyed' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'dye,' nghĩa là nhuộm. Thuật ngữ này bắt nguồn từ truyền thống nhuộm vải, trong đó các loại phẩm nhuộm được ngâm trong dung dịch lâu ngày để đạt được sắc độ màu sắc bền và sâu. Ngày nay, 'deep-dyed' thường được sử dụng để mô tả cái gì đó không chỉ có màu sắc đậm mà còn mang tính chất kiên định hoặc sâu sắc, phản ánh sự phát triển và thay đổi ý nghĩa của thuật ngữ qua thời gian".
Từ "deep-dyed" là một tính từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh phổ biến, từ này thường mô tả những đặc điểm bền vững và quyết liệt của con người hoặc tình huống, thể hiện tính chất sâu sắc hoặc mãnh liệt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc phân tích tâm lý, nhưng ít khi xuất hiện trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp