Bản dịch của từ Deep-sea trong tiếng Việt

Deep-sea

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep-sea (Noun)

dip si
dip si
01

Biển sâu; đáy đại dương.

The deep sea the bottom of the ocean.

Ví dụ

Exploring the deep-sea is crucial for marine research.

Khám phá đại dương sâu rất quan trọng cho nghiên cứu biển.

The deep-sea creatures include anglerfish and giant squids.

Các loài sinh vật ở đáy biển sâu bao gồm cá chình và mực khổng lồ.

Deep-sea mining poses environmental risks to fragile ecosystems.

Khai thác biển sâu đặt ra rủi ro môi trường cho hệ sinh thái dễ tổn thương.

Deep-sea (Adjective)

dip si
dip si
01

Liên quan đến hoặc xảy ra ở độ sâu của đại dương.

Relating to or occurring in the depths of the ocean.

Ví dụ

Deep-sea exploration helps us understand marine life better.

Khám phá biển sâu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đời sống biển.

Scientists study deep-sea creatures to uncover new species discoveries.

Các nhà khoa học nghiên cứu các loài sinh vật biển sâu để khám phá những phát hiện về loài mới.

The deep-sea environment presents unique challenges for marine researchers.

Môi trường biển sâu đặt ra những thách thức độc đáo cho các nhà nghiên cứu biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep-sea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep-sea

Không có idiom phù hợp