Bản dịch của từ Deep-sea trong tiếng Việt
Deep-sea

Deep-sea (Noun)
Exploring the deep-sea is crucial for marine research.
Khám phá đại dương sâu rất quan trọng cho nghiên cứu biển.
The deep-sea creatures include anglerfish and giant squids.
Các loài sinh vật ở đáy biển sâu bao gồm cá chình và mực khổng lồ.
Deep-sea mining poses environmental risks to fragile ecosystems.
Khai thác biển sâu đặt ra rủi ro môi trường cho hệ sinh thái dễ tổn thương.
Deep-sea (Adjective)
Deep-sea exploration helps us understand marine life better.
Khám phá biển sâu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đời sống biển.
Scientists study deep-sea creatures to uncover new species discoveries.
Các nhà khoa học nghiên cứu các loài sinh vật biển sâu để khám phá những phát hiện về loài mới.
The deep-sea environment presents unique challenges for marine researchers.
Môi trường biển sâu đặt ra những thách thức độc đáo cho các nhà nghiên cứu biển.
Từ "deep-sea" thường được sử dụng để chỉ vùng biển sâu, thường vượt quá 200 mét độ sâu. Nó liên quan đến các hệ sinh thái độc đáo và đa dạng sinh học phong phú mà chưa được khám phá nhiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh hơn đến các đặc điểm địa lý của biển sâu.
Từ "deep-sea" bắt nguồn từ các yếu tố tiếng Anh cổ "deep" (sâu) và "sea" (biển), trong đó "deep" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "deop", có nghĩa là "sâu". "Sea" xuất phát từ từ tiếng Proto-Germanic *saiwaz, liên quan đến nước và đại dương. Từ này mô tả các vùng nước rất sâu của đại dương, nối liền với việc khám phá các hệ sinh thái và sự sống đặc trưng ở độ sâu lớn. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét trong ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh các đặc tính riêng biệt và bí ẩn của môi trường biển sâu.
Từ "deep-sea" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về môi trường và sinh vật học. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh mô tả hệ sinh thái biển sâu. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "deep-sea" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu khoa học, khám phá đại dương và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp