Bản dịch của từ Deep six trong tiếng Việt
Deep six

Deep six (Verb)
Many people deep six old social media accounts for privacy reasons.
Nhiều người xóa bỏ tài khoản mạng xã hội cũ vì lý do riêng tư.
She didn't deep six her friendships during the pandemic lockdown.
Cô ấy không xóa bỏ tình bạn trong thời gian phong tỏa vì đại dịch.
Did they deep six the outdated social policies last year?
Họ có xóa bỏ các chính sách xã hội lỗi thời năm ngoái không?
Cụm từ "deep six" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc tiêu hủy một thứ gì đó, đặc biệt là khi nói về việc vứt bỏ đồ vật hoặc ý tưởng không còn giá trị. Từ này có thể hiểu là "chôn sâu dưới biển". Trong khi đó, ngữ nghĩa và cách dùng của nó không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi không có một phiên bản tương đương. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và gắn liền với sự từ bỏ hoặc xóa bỏ một cách quyết liệt.
Cụm từ "deep six" xuất phát từ tiếng Anh hải quân vào giữa thế kỷ 20. Gốc rễ của cụm từ này liên quan đến số 6, thường chỉ độ sâu khoảng 6 feet, nơi mà những vật thể như xác thuyền hoặc hàng hóa bị chìm xuống biển. Ý nghĩa ban đầu của nó ám chỉ việc loại bỏ cái gì đó một cách triệt để. Hiện nay, "deep six" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ hành động tiêu hủy hoặc từ bỏ một kế hoạch hay sự việc nào đó.
Cụm từ "deep six" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này có thể được hiểu là hành động loại bỏ hoặc tiêu hủy một thứ gì đó, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn chương. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phi lý tưởng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh doanh, để chỉ việc từ bỏ một ý tưởng hoặc dự án không khả thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp