Bản dịch của từ Deerhound trong tiếng Việt

Deerhound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deerhound (Noun)

dˈiɹhaʊnd
dˈiɹhaʊnd
01

Một con chó lớn thuộc giống chó lông xù, giống chó săn thỏ.

A large dog of a roughhaired breed resembling the greyhound.

Ví dụ

The deerhound is a popular breed among dog lovers in America.

Deerhound là giống chó phổ biến trong số những người yêu chó ở Mỹ.

Many families do not choose a deerhound for their small homes.

Nhiều gia đình không chọn deerhound cho ngôi nhà nhỏ của họ.

Have you ever seen a deerhound at a dog show?

Bạn đã bao giờ thấy một con deerhound tại một cuộc thi chó chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deerhound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deerhound

Không có idiom phù hợp