Bản dịch của từ Defaced trong tiếng Việt
Defaced

Defaced (Verb)
Làm hỏng bề mặt hoặc hình dáng của (cái gì đó)
Spoiled the surface or appearance of something.
The community center was defaced with graffiti last Saturday night.
Trung tâm cộng đồng đã bị phá hoại bằng hình vẽ graffiti tối thứ Bảy.
The park was not defaced by anyone during the festival.
Công viên không bị phá hoại bởi ai trong suốt lễ hội.
Why was the school wall defaced with such ugly drawings?
Tại sao bức tường trường học lại bị phá hoại bằng những hình vẽ xấu xí?
Dạng động từ của Defaced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defacing |
Defaced (Adjective)
Bị hủy hoại bởi sự biến dạng.
Marred by defacement.
The defaced billboard damaged the advertising campaign for the new movie.
Biển quảng cáo bị hỏng đã làm hỏng chiến dịch quảng cáo cho bộ phim mới.
The defaced park sign is not welcoming to visitors anymore.
Biển hiệu công viên bị hỏng không còn chào đón du khách nữa.
Is the defaced statue going to be restored by the city?
Tượng bị hỏng có được thành phố phục hồi không?
Họ từ
Từ "defaced" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm hư hỏng hoặc gây thiệt hại bề mặt bên ngoài của một vật thể, thường là để làm mất giá trị thẩm mỹ của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "defaced" có thể thường được sử dụng để chỉ hành vi phá hoại văn hóa công cộng, như graffiti trên tường.
Từ "defaced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facies", có nghĩa là "khuôn mặt" hoặc "hình dáng". Tiền tố "de-" trong tiếng Latinh biểu thị sự loại bỏ hoặc làm giảm đi. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi vẻ ngoài hoặc đặc điểm của một vật thể. Ngày nay, "defaced" đề cập đến việc làm hỏng, xóa bỏ hoặc làm xấu đi bề mặt của một đồ vật hoặc hình ảnh, phản ánh sự liên kết với ý nghĩa ban đầu về việc thay đổi hình dáng hoặc khuôn mặt.
Từ "defaced" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "defaced" thường được sử dụng để mô tả hành động làm hỏng hoặc phá hoại tài sản, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc kiến trúc. Khái niệm này gắn liền với các tình huống liên quan đến tranh chấp văn hóa, bảo vệ di sản và tội phạm đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
