Bản dịch của từ Defaced trong tiếng Việt

Defaced

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defaced (Verb)

dɪfˈeɪst
dɪfˈeɪst
01

Làm hỏng bề mặt hoặc hình dáng của (cái gì đó)

Spoiled the surface or appearance of something.

Ví dụ

The community center was defaced with graffiti last Saturday night.

Trung tâm cộng đồng đã bị phá hoại bằng hình vẽ graffiti tối thứ Bảy.

The park was not defaced by anyone during the festival.

Công viên không bị phá hoại bởi ai trong suốt lễ hội.

Why was the school wall defaced with such ugly drawings?

Tại sao bức tường trường học lại bị phá hoại bằng những hình vẽ xấu xí?

Dạng động từ của Defaced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deface

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defacing

Defaced (Adjective)

dɪˈfeɪst
dɪˈfeɪst
01

Bị hủy hoại bởi sự biến dạng.

Marred by defacement.

Ví dụ

The defaced billboard damaged the advertising campaign for the new movie.

Biển quảng cáo bị hỏng đã làm hỏng chiến dịch quảng cáo cho bộ phim mới.

The defaced park sign is not welcoming to visitors anymore.

Biển hiệu công viên bị hỏng không còn chào đón du khách nữa.

Is the defaced statue going to be restored by the city?

Tượng bị hỏng có được thành phố phục hồi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defaced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Furthermore, such structures are regularly vandalized by ill-intentioned individuals, these structures and destroying their timeless beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Defaced

Không có idiom phù hợp