Bản dịch của từ Defacement trong tiếng Việt
Defacement
Defacement (Noun)
The defacement on the flag represented unity and diversity.
Biểu tượng trên lá cờ biểu thị sự đoàn kết và đa dạng.
The defacement on the coat of arms showcased the royal lineage.
Biểu tượng trên huy hiệu thể hiện dòng dõi hoàng gia.
The defacement of public property led to community outrage.
Sự phá hoại tài sản công cộng gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
The defacement of historical monuments is considered a criminal offense.
Việc phá hoại các di tích lịch sử được coi là một tội phạm.
Hành vi hủy bỏ hoặc giảm giá trị; vô hiệu hóa mệnh giá.
An act of voiding or devaluing; nullification of the face value.
The defacement of historical statues caused public outrage and debates.
Sự phá hoại tượng lịch sử gây phẫn nộ và tranh cãi công khai.
Vandalism and defacement of public property led to stricter penalties.
Hành vi phá hoại và làm hỏng tài sản công cộng dẫn đến án phạt nghiêm ngặt hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp