Bản dịch của từ Defacement trong tiếng Việt
Defacement

Defacement(Noun)
Hành vi hủy bỏ hoặc giảm giá trị; vô hiệu hóa mệnh giá.
An act of voiding or devaluing; nullification of the face value.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "defacement" chỉ hành động làm xấu xí hoặc phá hoại bề mặt của một vật thể, thường là tài sản công cộng như tường hoặc bảng hiệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau, với phiên âm Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu còn phiên âm Mỹ thì thường không. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nghệ thuật.
Từ "defacement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defacere", có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "làm hỏng". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (tháo gỡ, xuống cấp) và động từ "facere" (làm). Khái niệm này đã phát triển để chỉ hành động làm cho một vật thể, nhất là các tác phẩm nghệ thuật hay công trình kiến trúc, trở nên xấu xí hoặc không còn nguyên trạng. Sự liên quan giữa nguồn gốc và nghĩa hiện nay nằm ở việc nhấn mạnh vào việc tiêu hủy giá trị thẩm mỹ của một đối tượng.
Từ "defacement" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội và môi trường, ví dụ như tội phạm và bảo vệ di sản văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo mật thông tin, liên quan đến việc thay đổi hoặc làm hỏng các tài liệu trực tuyến. Tình huống thường gặp bao gồm báo cáo sự cố an ninh mạng hoặc mô tả hành vi phá hoại đồ họa công cộng.
Họ từ
Từ "defacement" chỉ hành động làm xấu xí hoặc phá hoại bề mặt của một vật thể, thường là tài sản công cộng như tường hoặc bảng hiệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau, với phiên âm Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu còn phiên âm Mỹ thì thường không. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nghệ thuật.
Từ "defacement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defacere", có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "làm hỏng". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (tháo gỡ, xuống cấp) và động từ "facere" (làm). Khái niệm này đã phát triển để chỉ hành động làm cho một vật thể, nhất là các tác phẩm nghệ thuật hay công trình kiến trúc, trở nên xấu xí hoặc không còn nguyên trạng. Sự liên quan giữa nguồn gốc và nghĩa hiện nay nằm ở việc nhấn mạnh vào việc tiêu hủy giá trị thẩm mỹ của một đối tượng.
Từ "defacement" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội và môi trường, ví dụ như tội phạm và bảo vệ di sản văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo mật thông tin, liên quan đến việc thay đổi hoặc làm hỏng các tài liệu trực tuyến. Tình huống thường gặp bao gồm báo cáo sự cố an ninh mạng hoặc mô tả hành vi phá hoại đồ họa công cộng.
