Bản dịch của từ Defacement trong tiếng Việt
Defacement

Defacement (Noun)
The defacement on the flag represented unity and diversity.
Biểu tượng trên lá cờ biểu thị sự đoàn kết và đa dạng.
The defacement on the coat of arms showcased the royal lineage.
Biểu tượng trên huy hiệu thể hiện dòng dõi hoàng gia.
The defacement added to the emblem symbolized a new beginning.
Biểu tượng thêm vào biểu tượng tượng trưng cho một khởi đầu mới.
The defacement of public property led to community outrage.
Sự phá hoại tài sản công cộng gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
The defacement of historical monuments is considered a criminal offense.
Việc phá hoại các di tích lịch sử được coi là một tội phạm.
The defacement of the mural was a deliberate act of vandalism.
Việc phá hoại bức tranh tường là một hành vi hủy hoại cố ý.
Hành vi hủy bỏ hoặc giảm giá trị; vô hiệu hóa mệnh giá.
An act of voiding or devaluing; nullification of the face value.
The defacement of historical statues caused public outrage and debates.
Sự phá hoại tượng lịch sử gây phẫn nộ và tranh cãi công khai.
Vandalism and defacement of public property led to stricter penalties.
Hành vi phá hoại và làm hỏng tài sản công cộng dẫn đến án phạt nghiêm ngặt hơn.
The defacement of graffiti on buildings was a form of protest.
Việc phá hoại graffiti trên các tòa nhà là một hình thức biểu tình.
Họ từ
Từ "defacement" chỉ hành động làm xấu xí hoặc phá hoại bề mặt của một vật thể, thường là tài sản công cộng như tường hoặc bảng hiệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau, với phiên âm Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu còn phiên âm Mỹ thì thường không. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nghệ thuật.
Từ "defacement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defacere", có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "làm hỏng". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (tháo gỡ, xuống cấp) và động từ "facere" (làm). Khái niệm này đã phát triển để chỉ hành động làm cho một vật thể, nhất là các tác phẩm nghệ thuật hay công trình kiến trúc, trở nên xấu xí hoặc không còn nguyên trạng. Sự liên quan giữa nguồn gốc và nghĩa hiện nay nằm ở việc nhấn mạnh vào việc tiêu hủy giá trị thẩm mỹ của một đối tượng.
Từ "defacement" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội và môi trường, ví dụ như tội phạm và bảo vệ di sản văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo mật thông tin, liên quan đến việc thay đổi hoặc làm hỏng các tài liệu trực tuyến. Tình huống thường gặp bao gồm báo cáo sự cố an ninh mạng hoặc mô tả hành vi phá hoại đồ họa công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
