Bản dịch của từ Defacement trong tiếng Việt

Defacement

Noun [U/C]

Defacement (Noun)

dɨfˈeɪsmənt
dɨfˈeɪsmənt
01

(huy hiệu học, vexillology) một biểu tượng được thêm vào lá cờ hoặc huy hiệu để thay đổi hoặc làm cho nó khác với biểu tượng khác.

(heraldry, vexillology) a symbol added to a flag or coat of arms to change it or make it different from another.

Ví dụ

The defacement on the flag represented unity and diversity.

Biểu tượng trên lá cờ biểu thị sự đoàn kết và đa dạng.

The defacement on the coat of arms showcased the royal lineage.

Biểu tượng trên huy hiệu thể hiện dòng dõi hoàng gia.

02

Hành vi làm xấu mặt; một trường hợp rõ ràng là làm hỏng hoặc làm biến dạng một cái gì đó

An act of defacing; an instance of visibly marring or disfiguring something.

Ví dụ

The defacement of public property led to community outrage.

Sự phá hoại tài sản công cộng gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.

The defacement of historical monuments is considered a criminal offense.

Việc phá hoại các di tích lịch sử được coi là một tội phạm.

03

Hành vi hủy bỏ hoặc giảm giá trị; vô hiệu hóa mệnh giá.

An act of voiding or devaluing; nullification of the face value.

Ví dụ

The defacement of historical statues caused public outrage and debates.

Sự phá hoại tượng lịch sử gây phẫn nộ và tranh cãi công khai.

Vandalism and defacement of public property led to stricter penalties.

Hành vi phá hoại và làm hỏng tài sản công cộng dẫn đến án phạt nghiêm ngặt hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defacement

Không có idiom phù hợp