Bản dịch của từ Defacing trong tiếng Việt
Defacing

Defacing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của deface.
Present participle and gerund of deface.
Dạng động từ của Defacing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deface |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defaced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defaced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defaces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defacing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Defacing" là từ tiếng Anh chỉ hành động làm hư hỏng về mặt thẩm mỹ, gây tổn hại đến bề ngoài của một vật thể nào đó, thường là tài sản công cộng hoặc tác phẩm nghệ thuật. Từ này xuất phát từ động từ "deface", có nghĩa là làm mất vẻ đẹp hoặc hình thức ban đầu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "defacing" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh pháp lý ở Mỹ liên quan đến tội phạm.
Từ "defacing" xuất phát từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Hình thức "defacer" trong tiếng Pháp cổ mang nghĩa là "làm mất vẻ đẹp". Trong tiếng Anh, "defacing" xuất hiện từ thế kỷ 16, chỉ hành động làm hỏng hoặc làm mất giá trị bề ngoài của một vật thể, thường liên quan đến việc phá hoại các tác phẩm nghệ thuật hoặc tài sản công. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh cộng đồng về việc bảo tồn vẻ đẹp và giá trị của các di sản văn hóa.
Từ "defacing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến pháp lý, bảo vệ tài sản, hoặc nghệ thuật. Các tình huống phổ biến bao gồm việc đề cập đến hành vi phá hoại tài sản công cộng hoặc cá nhân, như trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc luật pháp liên quan đến bảo vệ nghệ thuật và văn hóa.
Họ từ
"Defacing" là từ tiếng Anh chỉ hành động làm hư hỏng về mặt thẩm mỹ, gây tổn hại đến bề ngoài của một vật thể nào đó, thường là tài sản công cộng hoặc tác phẩm nghệ thuật. Từ này xuất phát từ động từ "deface", có nghĩa là làm mất vẻ đẹp hoặc hình thức ban đầu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "defacing" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh pháp lý ở Mỹ liên quan đến tội phạm.
Từ "defacing" xuất phát từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Hình thức "defacer" trong tiếng Pháp cổ mang nghĩa là "làm mất vẻ đẹp". Trong tiếng Anh, "defacing" xuất hiện từ thế kỷ 16, chỉ hành động làm hỏng hoặc làm mất giá trị bề ngoài của một vật thể, thường liên quan đến việc phá hoại các tác phẩm nghệ thuật hoặc tài sản công. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh cộng đồng về việc bảo tồn vẻ đẹp và giá trị của các di sản văn hóa.
Từ "defacing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến pháp lý, bảo vệ tài sản, hoặc nghệ thuật. Các tình huống phổ biến bao gồm việc đề cập đến hành vi phá hoại tài sản công cộng hoặc cá nhân, như trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc luật pháp liên quan đến bảo vệ nghệ thuật và văn hóa.
