Bản dịch của từ Defacing trong tiếng Việt

Defacing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defacing (Verb)

dɪfˈeisɪŋ
dɪfˈeisɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của deface.

Present participle and gerund of deface.

Ví dụ

Defacing public property is illegal in many countries.

Vi pha hoại tài sản công cộng là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.

The act of defacing walls with graffiti can lead to fines.

Hành vi phá hoại tường bằng hình vẽ trên vật liệu có thể dẫn đến phạt tiền.

Defacing historical monuments is a disrespectful act towards heritage.

Việc phá hoại các di tích lịch sử là hành vi không tôn trọng đối với di sản.

Dạng động từ của Defacing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deface

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defacing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defacing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Furthermore, such structures are regularly vandalized by ill-intentioned individuals, these structures and destroying their timeless beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Defacing

Không có idiom phù hợp