Bản dịch của từ Defacing trong tiếng Việt

Defacing

Verb

Defacing (Verb)

dɪfˈeisɪŋ
dɪfˈeisɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của deface

Present participle and gerund of deface

Ví dụ

Defacing public property is illegal in many countries.

Vi pha hoại tài sản công cộng là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.

The act of defacing walls with graffiti can lead to fines.

Hành vi phá hoại tường bằng hình vẽ trên vật liệu có thể dẫn đến phạt tiền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defacing

Không có idiom phù hợp