Bản dịch của từ Deface trong tiếng Việt

Deface

Verb

Deface (Verb)

dɪfˈeis
dɪfˈeis
01

Làm hỏng bề mặt hoặc hình dáng của (thứ gì đó), ví dụ bằng cách vẽ hoặc viết lên nó.

Spoil the surface or appearance of (something), for example by drawing or writing on it.

Ví dụ

Vandals defaced the walls with graffiti in the park.

Những kẻ phá hoại đã phá hủy bức tường bằng graffiti trong công viên.

The statue was defaced with spray paint during the protest.

Tượng bị phá hủy bằng sơn xịt trong cuộc biểu tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deface

Không có idiom phù hợp