Bản dịch của từ Deface trong tiếng Việt
Deface

Deface (Verb)
Vandals defaced the walls with graffiti in the park.
Những kẻ phá hoại đã phá hủy bức tường bằng graffiti trong công viên.
The statue was defaced with spray paint during the protest.
Tượng bị phá hủy bằng sơn xịt trong cuộc biểu tình.
The historic building was defaced with offensive messages overnight.
Tòa nhà lịch sử bị phá hủy bằng những thông điệp xúc phạm qua đêm.
Dạng động từ của Deface (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defacing |
Họ từ
Từ "deface" có nghĩa là làm hỏng, làm mất thẩm mỹ bề mặt của một vật thể, thường là thông qua việc phá hoại hoặc vẽ bậy. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "defaced" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghệ thuật để chỉ sự tác động tiêu cực đến tài sản, chẳng hạn như công trình nghệ thuật hoặc các công trình công cộng.
Từ "deface" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facies", có nghĩa là "mặt" hoặc "bề mặt". Tiền tố "de-" trong tiếng Latin thể hiện sự giảm thiểu hoặc loại bỏ. Kết hợp lại, "deface" cổ điển nghĩa là làm hỏng bề mặt hoặc hình dáng của một vật thể. Thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động phá hoại vẻ đẹp hoặc tính toàn vẹn của một đối tượng, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc tài sản công.
Từ "deface" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài thi viết và nghe. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm hư hại hoặc thay đổi diện mạo của một đối tượng nào đó, như tác phẩm nghệ thuật hoặc tài sản công. Ngoài ra, trong các thảo luận về pháp luật hoặc an ninh cộng đồng, từ này cũng xuất hiện khi đề cập đến các hành vi phá hoại, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với tài sản của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
