Bản dịch của từ Devaluing trong tiếng Việt

Devaluing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devaluing (Verb)

dɪvˈæljuɪŋ
dɪvˈæljuɪŋ
01

Giảm bớt hoặc đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của.

Reduce or underestimate the worth or importance of.

Ví dụ

Devaluing education harms society's growth and future opportunities for youth.

Việc giảm giá trị giáo dục gây hại cho sự phát triển xã hội.

Devaluing community service will not help build a strong neighborhood.

Việc giảm giá trị dịch vụ cộng đồng sẽ không giúp xây dựng khu phố mạnh.

Is devaluing social contributions fair to those who work hard?

Việc giảm giá trị đóng góp xã hội có công bằng với những người làm việc chăm chỉ không?

Dạng động từ của Devaluing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Devalue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Devalued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Devalued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Devalues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Devaluing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devaluing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devaluing

Không có idiom phù hợp