Bản dịch của từ Devaluing trong tiếng Việt
Devaluing

Devaluing (Verb)
Giảm bớt hoặc đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của.
Reduce or underestimate the worth or importance of.
Devaluing education harms society's growth and future opportunities for youth.
Việc giảm giá trị giáo dục gây hại cho sự phát triển xã hội.
Devaluing community service will not help build a strong neighborhood.
Việc giảm giá trị dịch vụ cộng đồng sẽ không giúp xây dựng khu phố mạnh.
Is devaluing social contributions fair to those who work hard?
Việc giảm giá trị đóng góp xã hội có công bằng với những người làm việc chăm chỉ không?
Dạng động từ của Devaluing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devalue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devalued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devalued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devalues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devaluing |
Họ từ
"Devaluing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm giá trị của một đối tượng, thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ việc giảm giá trị của một đồng tiền so với các đồng tiền khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. "Devaluing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và kinh tế để thảo luận về các biện pháp tài chính và sự tác động của chúng đến thị trường.
Từ "devaluing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "devalere", trong đó "de-" mang nghĩa hạ thấp và "valere" có nghĩa là có giá trị. Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh kinh tế vào thế kỷ 20, khi các quốc gia hạ giá trị tiền tệ của mình để tăng sức cạnh tranh. Ý nghĩa hiện tại của "devaluing" không chỉ đề cập đến tiền tệ mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác, diễn tả việc làm giảm giá trị, tầm quan trọng hoặc sự công nhận của một điều gì đó.
Từ "devaluing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề kinh tế và tài chính. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong bối cảnh thảo luận về sự giảm giá trị của tiền tệ hoặc tài sản, có thể trong các bài xã luận về chính sách tiền tệ và tác động của nó đối với thị trường. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "devaluing" được sử dụng để mô tả sự làm giảm giá trị của một điều gì đó, có thể về mặt cảm xúc hay xã hội, thường trong các cuộc thảo luận về tương tác và đánh giá giữa các cá nhân hoặc nhóm.