Bản dịch của từ Defeathered trong tiếng Việt
Defeathered

Defeathered (Adjective)
Nó đã rụng hết lông; đặc trưng bởi sự mất hoặc không có lông; đặc biệt là (của một con gia cầm hoặc chim săn bắn) đã được nhổ lông để chuẩn bị nấu ăn.
That has lost its feathers characterized by loss or absence of feathers especially of a poultry or game bird that has been plucked in preparation for cooking.
The defeathered chicken was ready for the community dinner next week.
Con gà đã được nhổ lông sẵn sàng cho bữa tiệc cộng đồng tuần tới.
The chef did not use defeathered ducks for the special dish.
Đầu bếp không sử dụng vịt đã nhổ lông cho món đặc biệt.
Are defeathered birds cheaper at the local market than whole ones?
Có phải những con chim đã nhổ lông rẻ hơn ở chợ địa phương không?
Từ "defeathered" (đã lột lông) là một từ được sử dụng để miêu tả trạng thái của động vật, đặc biệt là gia cầm, sau khi đã loại bỏ lông. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "defeathering" là quá trình chuẩn bị gia cầm để chế biến. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm và viết, và thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn hoặc sản xuất thực phẩm.
Từ "defeathered" bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "không còn" hoặc "loại bỏ", và "feather", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fether", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Từ này chỉ hành động loại bỏ lông từ một con vật vì mục đích thực phẩm hoặc chế biến. Sự kết hợp giữa hai phần tạo thành nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái không còn lông, phản ánh sự chuyển biến từ nguyên liệu tự nhiên sang quy trình chế biến thực phẩm.
Từ "defeathered" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu gặp gỡ các chủ đề đời sống hàng ngày, giáo dục và công việc. Trong kỹ năng Nói và Viết, mặc dù có thể được sử dụng trong các bài viết liên quan đến ẩm thực hoặc nông nghiệp, từ này không phổ biến. "Defeathered" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến xử lý gia cầm, khi đề cập đến quá trình loại bỏ lông chim.