Bản dịch của từ Defecating trong tiếng Việt
Defecating

Defecating (Verb)
People often discuss defecating in public restrooms during social events.
Mọi người thường thảo luận về việc đi vệ sinh ở nơi công cộng trong các sự kiện xã hội.
Many individuals do not enjoy defecating in crowded places.
Nhiều người không thích đi vệ sinh ở những nơi đông đúc.
Is defecating in public acceptable in modern social settings?
Việc đi vệ sinh ở nơi công cộng có chấp nhận được trong xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Defecating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defecate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defecated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defecated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defecates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defecating |
Họ từ
"Defecating" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động loại bỏ chất thải rắn từ cơ thể qua đường tiêu hóa. Thuật ngữ này mang tính kỹ thuật và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ "pooping" thường được ưa chuộng hơn ở tiếng Anh Mỹ, mang tính thân mật và ít trang trọng hơn.
Từ "defecating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "defecare", kết hợp từ "de" có nghĩa là "ra khỏi" và "fecare", có nguồn gốc từ "faex", ám chỉ "chất thải". Lịch sử của từ này phản ánh sự hoạt động của việc loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "defecating" chỉ hành động sinh lý tự nhiên liên quan đến việc thải bỏ phân, vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản từ nguồn gốc của nó.
Từ "defecating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sinh học hoặc y học có thể xuất hiện. Trong kỹ năng Nói và Viết, thuật ngữ này thường ít được dùng vì nó mang ý nghĩa y tế và ít phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng để mô tả hành vi sinh lý của con người trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc dinh dưỡng.