Bản dịch của từ Defecating trong tiếng Việt

Defecating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defecating (Verb)

dˈɛfəkˌeɪtɨŋ
dˈɛfəkˌeɪtɨŋ
01

Thải chất thải ra khỏi cơ thể qua ruột.

To discharge waste matter from the body through the bowels.

Ví dụ

People often discuss defecating in public restrooms during social events.

Mọi người thường thảo luận về việc đi vệ sinh ở nơi công cộng trong các sự kiện xã hội.

Many individuals do not enjoy defecating in crowded places.

Nhiều người không thích đi vệ sinh ở những nơi đông đúc.

Is defecating in public acceptable in modern social settings?

Việc đi vệ sinh ở nơi công cộng có chấp nhận được trong xã hội hiện đại không?

Dạng động từ của Defecating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defecate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defecated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defecated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defecates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defecating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defecating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defecating

Không có idiom phù hợp