Bản dịch của từ Defectible trong tiếng Việt
Defectible

Defectible (Adjective)
Many social programs are defectible and often do not meet community needs.
Nhiều chương trình xã hội có thể thất bại và thường không đáp ứng nhu cầu cộng đồng.
These policies are not defectible; they consistently support low-income families.
Những chính sách này không thể thất bại; chúng luôn hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.
Are social initiatives defectible when funding is limited and resources scarce?
Các sáng kiến xã hội có thể thất bại khi ngân sách hạn chế và tài nguyên khan hiếm không?
Từ "defectible" được sử dụng để chỉ khả năng bị sai sót hoặc hư hỏng, thường áp dụng trong bối cảnh nghiên cứu chất lượng hoặc tiêu chuẩn sản phẩm. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày, nhưng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, luật pháp hoặc tài chính khi bàn đến tính chất của những thứ có khả năng không đạt yêu cầu. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cho từ này, tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể bị hạn chế hơn trong văn viết chính thức.
Từ "defectible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defectibilis", trong đó "defectus" có nghĩa là "sự thiếu hụt" hoặc "sự sai sót". Thành phần "bilis" chỉ khả năng hoặc dễ dàng bị ảnh hưởng. Qua lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong bối cảnh pháp lý và kỹ thuật để chỉ những điều có thể tồn tại khiếm khuyết hoặc lỗi lầm. Ngày nay, "defectible" được sử dụng để diễn tả những đối tượng, tình huống có khả năng bị hư hỏng hoặc không hoàn hảo, giữ nguyên sự liên kết với ý nghĩa ban đầu về sự thiếu hụt.
Từ "defectible" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc sản xuất, khi đề cập đến khả năng hỏng hóc hoặc không đạt yêu cầu của một sản phẩm. Vì vậy, sự hiểu biết về từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.