Bản dịch của từ Defectible trong tiếng Việt

Defectible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defectible (Adjective)

dɨfˈɛktəbəl
dɨfˈɛktəbəl
01

Chịu trách nhiệm thất bại hoặc thiếu sót; có thể sai lầm.

Liable to fail or fall short fallible.

Ví dụ

Many social programs are defectible and often do not meet community needs.

Nhiều chương trình xã hội có thể thất bại và thường không đáp ứng nhu cầu cộng đồng.

These policies are not defectible; they consistently support low-income families.

Những chính sách này không thể thất bại; chúng luôn hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.

Are social initiatives defectible when funding is limited and resources scarce?

Các sáng kiến xã hội có thể thất bại khi ngân sách hạn chế và tài nguyên khan hiếm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defectible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defectible

Không có idiom phù hợp