Bản dịch của từ Defendability trong tiếng Việt
Defendability

Defendability (Noun)
The defendability of our social policies is under constant review by experts.
Khả năng bảo vệ các chính sách xã hội của chúng tôi đang được xem xét.
The defendability of the new law was questioned by several activists.
Khả năng bảo vệ của luật mới đã bị nhiều nhà hoạt động đặt câu hỏi.
Is the defendability of social programs evaluated regularly by the government?
Liệu khả năng bảo vệ của các chương trình xã hội có được đánh giá thường xuyên không?
Defendability (Adjective)
Có thể được bảo vệ thành công.
Able to be defended successfully.
The defendability of the new policy was discussed in the meeting.
Khả năng bảo vệ của chính sách mới đã được thảo luận trong cuộc họp.
The defendability of the argument is not convincing to many people.
Khả năng bảo vệ của lập luận không thuyết phục được nhiều người.
Is the defendability of this social initiative clear to everyone?
Khả năng bảo vệ của sáng kiến xã hội này có rõ ràng với mọi người không?
Khả năng bảo vệ (defendability) là thuộc tính mô tả mức độ mà một đối tượng, tổ chức hoặc ý tưởng có thể được bảo vệ hoặc biện minh trước các chỉ trích, thách thức hoặc rủi ro. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, chiến lược và luật pháp. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý.
Từ "defendability" xuất phát từ động từ "defend", có nguồn gốc từ tiếng Latin "defendere", nghĩa là "bảo vệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ khả năng bảo vệ hoặc biện minh cho một lập luận, quan điểm hoặc chiến lược trong các ngữ cảnh pháp lý và quân sự. Ngày nay, "defendability" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và triết lý, phản ánh khả năng cho phép một ý tưởng hoặc sản phẩm chống lại những chỉ trích hay cuộc tấn công từ bên ngoài.
Từ "defendability" ít khi xuất hiện trong các tài liệu IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan đến khả năng bảo vệ một luận điểm hay thông tin nào đó. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, quân sự và quản trị rủi ro, khi thảo luận về những chiến lược và biện pháp bảo vệ các quan điểm hay quyết định trước những phản biện hoặc thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp