Bản dịch của từ Defier trong tiếng Việt
Defier

Defier (Noun)
John is a defier of traditional social norms in his community.
John là một người thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống trong cộng đồng.
Many defiers do not accept society's rules and expectations.
Nhiều người thách thức không chấp nhận quy tắc và kỳ vọng của xã hội.
Is she a defier of the social standards we follow?
Cô ấy có phải là người thách thức các tiêu chuẩn xã hội mà chúng ta theo không?
"Defier" là danh từ chỉ người hoặc vật chống lại sự kiểm soát, quy tắc hoặc áp đặt nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc xã hội để chỉ những cá nhân có hành vi phản kháng hoặc thách thức quyền lực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và nhấn âm trong từng vùng nói.
Từ "defier" xuất phát từ động từ "defy", có nguồn gốc từ tiếng Latin "defiare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "không tuân theo". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa qua các ngôn ngữ như tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện nay, "defier" được sử dụng để chỉ người dám chống lại quyền lực hoặc quy định, thể hiện tính kháng cự và không chấp nhận sự áp đặt. Các đặc điểm này nối tiếp truyền thống của gốc Latin về sự từ chối tuân thủ.
Từ "defier" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mặc dù nó có thể được tìm thấy trong một số ngữ cảnh liên quan đến sự phản kháng hoặc thách thức quyền lực. Trong văn cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phong cách sống cá nhân, tinh thần phản kháng, hay sự tự do tư tưởng, thể hiện một thái độ kiên quyết không chấp nhận những quy tắc hoặc chuẩn mực hiện hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp