Bản dịch của từ Defiles trong tiếng Việt

Defiles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defiles (Verb)

dˈɛfələs
dˈɛfələs
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự ô uế.

Thirdperson singular simple present indicative of defile.

Ví dụ

She defiles the reputation of our community with her false claims.

Cô ấy làm ô danh tiếng của cộng đồng chúng tôi bằng những lời nói dối.

He does not defile our social gatherings with inappropriate behavior.

Anh ấy không làm ô uế các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

Does she defile the trust we built in our friendship?

Cô ấy có làm ô uế niềm tin mà chúng tôi xây dựng trong tình bạn không?

Dạng động từ của Defiles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defiles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defiles

Không có idiom phù hợp