Bản dịch của từ Defiles trong tiếng Việt
Defiles

Defiles (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự ô uế.
Thirdperson singular simple present indicative of defile.
She defiles the reputation of our community with her false claims.
Cô ấy làm ô danh tiếng của cộng đồng chúng tôi bằng những lời nói dối.
He does not defile our social gatherings with inappropriate behavior.
Anh ấy không làm ô uế các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.
Does she defile the trust we built in our friendship?
Cô ấy có làm ô uế niềm tin mà chúng tôi xây dựng trong tình bạn không?
Dạng động từ của Defiles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defiling |
Họ từ
Từ "defiles" (danh từ) chỉ những con đường hẹp thường nằm giữa hai ngọn núi, hoặc những lối đi chật hẹp. Trong tiếng Anh, đây là một thuật ngữ xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. "Defile" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là làm ô uế hoặc làm hạ thấp giá trị của cái gì đó. Trong ngữ cảnh quân sự, "defile" thường ám chỉ các lối đi hẹp qua địa hình khó khăn.
Từ "defiles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defilare", trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi, xuống" và "filare" có nghĩa là "xếp hàng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động di chuyển qua một lối đi hẹp hoặc hàng chật hẹp. Theo thời gian, "defiles" đã được sử dụng để chỉ những con đường hoặc lối đi này một cách cụ thể hơn, mở rộng ý nghĩa đến việc chỉ não trạng hoặc tương tác xã hội trong các không gian hạn chế. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này phản ánh cách mà không gian vật lý có thể ảnh hưởng đến hành vi và tương tác của con người.
Từ "defiles" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ trong ngữ cảnh mô tả hẹp như địa lý hoặc văn học, liên quan đến những nơi hẹp hoặc đường đi khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong hàn lâm hoặc miêu tả thiên nhiên, thể hiện sự cụ thể và hình ảnh của những con đường khiêm tốn giữa các dãy núi hoặc địa hình hiểm trở.