Bản dịch của từ Deforestation trong tiếng Việt
Deforestation
Deforestation (Noun)
Deforestation is harming wildlife habitats.
Phá rừng đang gây tổn thương đến môi trường sống của động vật hoang dã.
The government aims to reduce deforestation rates by 2030.
Chính phủ nhằm mục tiêu giảm tỷ lệ phá rừng đến năm 2030.
Activists are protesting against deforestation in the Amazon rainforest.
Các nhà hoạt động đang biểu tình chống lại việc phá rừng ở rừng mưa Amazon.
Dạng danh từ của Deforestation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deforestation | Deforestations |
Họ từ
Chặt phá rừng (deforestation) là quá trình loại bỏ cây cối và thảm thực vật tự nhiên, dẫn đến sự suy giảm đáng kể diện tích rừng. Quá trình này thường nhằm mục đích phục vụ cho nông nghiệp, đô thị hóa hoặc khai thác gỗ. Trong tiếng Anh, từ "deforestation" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và yếu tố văn hóa địa phương.
Từ "deforestation" có gốc Latin từ "deforestare", trong đó "de-" có nghĩa là loại bỏ và "forest" xuất phát từ "foresta", nghĩa là rừng. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến quá trình khai thác rừng để phục vụ nhu cầu của con người, gây ra mất mát diện tích rừng xanh. Ngày nay, "deforestation" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự tàn phá rừng, phản ánh mối quan tâm về môi trường và tác động của con người đến hệ sinh thái.
Từ "deforestation" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về vấn đề môi trường. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản khoa học hoặc báo cáo về biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "deforestation" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh về bảo vệ môi trường, chính sách phát triển bền vững và các cuộc đối thoại xã hội về công nghiệp và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp