Bản dịch của từ Deforestation trong tiếng Việt

Deforestation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deforestation (Noun)

dɪfˌɔɹɪstˈeiʃn̩
dɪfˌɔɹɪstˈeiʃn̩
01

Hành động phát quang diện rộng cây cối.

The action of clearing a wide area of trees.

Ví dụ

Deforestation is harming wildlife habitats.

Phá rừng đang gây tổn thương đến môi trường sống của động vật hoang dã.

The government aims to reduce deforestation rates by 2030.

Chính phủ nhằm mục tiêu giảm tỷ lệ phá rừng đến năm 2030.

Dạng danh từ của Deforestation (Noun)

SingularPlural

Deforestation

Deforestations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deforestation/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.