Bản dịch của từ Deforestation trong tiếng Việt
Deforestation
Noun [U/C]
Deforestation (Noun)
dɪfˌɔɹɪstˈeiʃn̩
dɪfˌɔɹɪstˈeiʃn̩
Ví dụ
Deforestation is harming wildlife habitats.
Phá rừng đang gây tổn thương đến môi trường sống của động vật hoang dã.
The government aims to reduce deforestation rates by 2030.
Chính phủ nhằm mục tiêu giảm tỷ lệ phá rừng đến năm 2030.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deforestation
Không có idiom phù hợp