Bản dịch của từ Deforestation trong tiếng Việt

Deforestation

Noun [U/C]

Deforestation (Noun)

dɪfˌɔɹɪstˈeiʃn̩
dɪfˌɔɹɪstˈeiʃn̩
01

Hành động phát quang diện rộng cây cối.

The action of clearing a wide area of trees.

Ví dụ

Deforestation is harming wildlife habitats.

Phá rừng đang gây tổn thương đến môi trường sống của động vật hoang dã.

The government aims to reduce deforestation rates by 2030.

Chính phủ nhằm mục tiêu giảm tỷ lệ phá rừng đến năm 2030.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deforestation

Không có idiom phù hợp