Bản dịch của từ Deformed trong tiếng Việt

Deformed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deformed (Adjective)

dɪˈfɔrmd
dɪˈfɔrmd
01

Hình dạng bất thường; biến dạng.

Unusual of shape misshapen.

Ví dụ

Her deformed hand didn't stop her from pursuing her dreams.

Bàn tay bị biến dạng của cô ấy không ngăn cản cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.

He felt embarrassed about his deformed appearance in public.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ về ngoại hình bị biến dạng của mình trước công chúng.

Did the deformed tree in the park catch your attention yesterday?

Chiếc cây bị biến dạng ở công viên có làm bạn chú ý không ngày hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deformed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deformed

Không có idiom phù hợp