Bản dịch của từ Deforms trong tiếng Việt

Deforms

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deforms (Verb)

dɨfˈɔɹmz
dɨfˈɔɹmz
01

Làm hỏng hình dạng hoặc diện mạo của một cái gì đó; làm biến dạng.

To spoil the shape or appearance of something disfigure.

Ví dụ

Pollution deforms the natural beauty of many urban areas like New York.

Ô nhiễm làm biến dạng vẻ đẹp tự nhiên của nhiều khu vực đô thị như New York.

The government does not deforms the historical sites in the city.

Chính phủ không làm biến dạng các di tích lịch sử trong thành phố.

Does urban development deforms the landscape in your neighborhood?

Phát triển đô thị có làm biến dạng cảnh quan trong khu phố của bạn không?

Dạng động từ của Deforms (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deformed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deformed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deforms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deforming

Deforms (Noun)

dɨfˈɔɹmz
dɨfˈɔɹmz
01

Hành vi biến dạng; méo mó.

The act of deforming distortion.

Ví dụ

Social media deforms people's perception of beauty and success every day.

Mạng xã hội làm biến dạng nhận thức của mọi người về sắc đẹp và thành công mỗi ngày.

The news does not deforms the facts about social inequality.

Tin tức không làm biến dạng sự thật về bất bình đẳng xã hội.

Does the pressure of society deforms individual identities and values?

Áp lực của xã hội có làm biến dạng bản sắc và giá trị cá nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deforms cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deforms

Không có idiom phù hợp