Bản dịch của từ Defrag trong tiếng Việt
Defrag
Defrag (Verb)
(chuyển tiếp, tính toán) cắt bớt phân mảnh.
(transitive, computing) clipping of defragment.
I defragged my computer to improve its performance.
Tôi đã defrag máy tính của mình để cải thiện hiệu suất.
She defrags her laptop regularly to keep it running smoothly.
Cô ấy thường xuyên defrag máy tính xách tay của mình để giữ cho nó hoạt động mượt mà.
Từ "defrag" là viết tắt của "defragment" trong tiếng Anh, mang nghĩa là tái cấu trúc hệ thống lưu trữ dữ liệu bằng cách sắp xếp lại các phần dữ liệu bị phân tán, nhằm cải thiện hiệu suất của ổ cứng hoặc hệ thống máy tính. "Defrag" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các phần mềm máy tính, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự là "defragmentation" cũng thường xuất hiện, mặc dù "defrag" cũng chấp nhận.
Từ "defrag" có nguồn gốc từ cụm từ "defragment", bắt nguồn từ tiếng Latinh "frangere", nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "phá vỡ". Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này được sử dụng để miêu tả quá trình tổ chức lại dữ liệu trên ổ cứng máy tính nhằm giảm thiểu sự phân mảnh. Sự phát triển này phản ánh việc tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ, từ khái niệm ban đầu về việc "phá vỡ" đến việc "sắp xếp lại" nhằm cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu.
Từ "defrag" (hay "defragment") thường xuất hiện trong phần Nghe và Viết của bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin và máy tính, nơi thí sinh cần thảo luận về hiệu suất và bảo trì hệ thống. Tần suất sử dụng từ này trong phần Nói có thể thấp hơn, bởi vì nó chủ yếu liên quan đến các thuật ngữ kỹ thuật. Ngoài ra, "defrag" cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến bảo trì máy tính, nơi người dùng được khuyên nên sử dụng chương trình defragment để cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu.