Bản dịch của từ Defrag trong tiếng Việt
Defrag
Verb
Defrag (Verb)
dˈɛfɹˌæɡ
dˈɛfɹˌæɡ
01
(chuyển tiếp, tính toán) cắt bớt phân mảnh.
(transitive, computing) clipping of defragment.
Ví dụ
I defragged my computer to improve its performance.
Tôi đã defrag máy tính của mình để cải thiện hiệu suất.
She defrags her laptop regularly to keep it running smoothly.
Cô ấy thường xuyên defrag máy tính xách tay của mình để giữ cho nó hoạt động mượt mà.
Defrag your hard drive to organize files for faster access.
Defrag ổ cứng của bạn để sắp xếp các tệp tin để truy cập nhanh hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defrag
Không có idiom phù hợp