Bản dịch của từ Defragment trong tiếng Việt
Defragment
Defragment (Verb)
Giảm sự phân mảnh của (tệp) bằng cách ghép các phần được lưu trữ ở các vị trí riêng biệt trên đĩa.
Reduce the fragmentation of a file by concatenating parts stored in separate locations on a disk.
We need to defragment our social media files for better organization.
Chúng ta cần hợp nhất các tệp mạng xã hội để tổ chức tốt hơn.
They do not defragment their social media accounts regularly.
Họ không hợp nhất các tài khoản mạng xã hội của mình thường xuyên.
Should we defragment our social media files before the event?
Chúng ta có nên hợp nhất các tệp mạng xã hội trước sự kiện không?
Từ "defragment" đề cập đến quá trình tổ chức lại dữ liệu trên ổ cứng máy tính để cải thiện hiệu suất hoạt động. Khi tệp tin bị phân mảnh, chúng có thể nằm rải rác trên bề mặt ổ đĩa, dẫn đến việc truy cập chậm. "Defragment" sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thuật ngữ "defragmentation" có thể phổ biến hơn trong văn viết ở một số tài liệu kỹ thuật. Hành động này thường được thực hiện thông qua phần mềm chuyên dụng.
Từ "defragment" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "tháo gỡ" hoặc "loại bỏ", và danh từ "fragmentum" có nghĩa là "mảnh vụn". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ hành động tổ chức lại dữ liệu trên ổ đĩa cứng nhằm giảm thiểu độ phân mảnh. Sự phát triển từ những khái niệm nguyên thủy liên quan đến các mảnh vụn đã chuyển thành ý niệm hiện đại về tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ, phản ánh sự cần thiết trong quản lý thông tin hiệu quả.
Từ "defragment" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là liên quan đến quản lý dữ liệu trên máy tính. Nó được sử dụng khi thảo luận về việc tối ưu hóa hiệu suất ổ cứng bằng cách sắp xếp lại các phân mảnh dữ liệu.