Bản dịch của từ Defrock trong tiếng Việt
Defrock

Defrock (Verb)
Tước bỏ (một người theo lệnh thánh) địa vị giáo hội.
Deprive a person in holy orders of ecclesiastical status.
The scandal caused the church to defrock the priest immediately.
Vụ bê bối khiến nhà thờ tước giáng linh mục ngay lập tức.
The church decided not to defrock the bishop despite the accusations.
Nhà thờ quyết định không tước giáng giám mục mặc dù có cáo buộc.
Did the religious community defrock any members after the investigation?
Cộng đồng tôn giáo có tước giáng bất kỳ thành viên nào sau cuộc điều tra không?
Họ từ
Từ "defrock" (từ điển Anh - Mỹ) có nghĩa là tước bỏ hoặc thu hồi quyền chức linh mục của một người, thường vì lý do vi phạm đạo đức hoặc hành vi sai trái. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo. Cả hai nền văn hóa Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, có thể áp dụng các từ đồng nghĩa như "deprive" trong bối cảnh rộng hơn. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu tôn giáo hoặc pháp lý.
Từ "defrock" xuất phát từ thán từ La tinh "fracus", có nghĩa là "cởi bỏ", kết hợp với tiền tố "de-" thể hiện sự tách rời. Lịch sử của từ này được ghi nhận từ thế kỷ 18, thường được sử dụng để chỉ hành động tước bỏ chức vụ linh mục hoặc uy quyền tôn giáo. Hiện nay, từ này được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh chỉ việc tước bỏ quyền lực hoặc danh tiếng, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của sự loại bỏ hay cắt đứt.
Từ "defrock" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc pháp lý, đặc biệt là khi thảo luận về việc xóa bỏ chức vụ của một linh mục hoặc cá nhân trong hội thánh. Cụm từ này thường gắn liền với các trường hợp vi phạm đạo đức hoặc quy tắc của tổ chức tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp