Bản dịch của từ Defrocks trong tiếng Việt

Defrocks

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defrocks (Verb)

dˈɛfɹəks
dˈɛfɹəks
01

Tước bỏ (một người) cấp bậc hoặc quyền hạn của họ.

Strip a person of their rank or authority.

Ví dụ

The committee defrocks the corrupt leader after the investigation revealed misconduct.

Ủy ban đã tước bỏ quyền hạn của nhà lãnh đạo tham nhũng sau điều tra.

They do not defrock leaders without substantial evidence of wrongdoing.

Họ không tước bỏ quyền hạn của lãnh đạo nếu không có bằng chứng.

Why did the organization defrock the influential speaker last week?

Tại sao tổ chức lại tước bỏ quyền hạn của diễn giả có ảnh hưởng tuần trước?

Defrocks (Noun Countable)

dˈɛfɹəks
dˈɛfɹəks
01

Một bộ quần áo đã được rã đông.

A garment that has been defrocked.

Ví dụ

The defrocks of the old church were sold at the charity auction.

Những bộ áo choàng cũ của nhà thờ đã được bán đấu giá từ thiện.

Many people do not want to buy defrocks from unknown sources.

Nhiều người không muốn mua áo choàng từ những nguồn không rõ.

Are defrocks still used in modern social events today?

Áo choàng có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defrocks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defrocks

Không có idiom phù hợp