Bản dịch của từ Defrocks trong tiếng Việt
Defrocks

Defrocks (Verb)
The committee defrocks the corrupt leader after the investigation revealed misconduct.
Ủy ban đã tước bỏ quyền hạn của nhà lãnh đạo tham nhũng sau điều tra.
They do not defrock leaders without substantial evidence of wrongdoing.
Họ không tước bỏ quyền hạn của lãnh đạo nếu không có bằng chứng.
Why did the organization defrock the influential speaker last week?
Tại sao tổ chức lại tước bỏ quyền hạn của diễn giả có ảnh hưởng tuần trước?
Defrocks (Noun Countable)
Một bộ quần áo đã được rã đông.
A garment that has been defrocked.
The defrocks of the old church were sold at the charity auction.
Những bộ áo choàng cũ của nhà thờ đã được bán đấu giá từ thiện.
Many people do not want to buy defrocks from unknown sources.
Nhiều người không muốn mua áo choàng từ những nguồn không rõ.
Are defrocks still used in modern social events today?
Áo choàng có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Defrocks" là một động từ có nghĩa là tước bỏ quy chế hoặc quyền hành của một người, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ việc loại bỏ tư cách giáo sĩ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của Giáo hội Công giáo hoặc các giáo phái khác. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh tâm lý và xã hội có thể ảnh hưởng đến tần suất và cách hiểu của nó.
Từ "defrocks" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frocus", nghĩa là "mặc áo choàng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tước bỏ quyền lực hoặc phẩm giá của một linh mục, qua việc loại bỏ áo choàng tôn giáo của họ. Ngày nay, "defrock" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một cá nhân khỏi vị trí hoặc chức vụ, thường liên quan đến việc mất uy tín hoặc sự chính đáng. Sự thay đổi này về nghĩa thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với ý tưởng ban đầu về việc tước đoạt phẩm giá.
Từ "defrocks" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "defrocks" thường được sử dụng để chỉ hành động tước bỏ quyền lợi hoặc chức vụ tôn giáo, mang tính chất pháp lý hoặc xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về giáo hội, luật pháp hoặc các vụ việc liên quan đến đạo đức và trách nhiệm của các nhân vật tôn giáo.