Bản dịch của từ Deft trong tiếng Việt
Deft

Deft (Adjective)
Sarah's deft handling of the situation impressed her colleagues.
Khả năng xử lý tình huống khéo léo của Sarah đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của cô.
His deft ability to communicate effectively made him a great leader.
Khả năng giao tiếp khéo léo hiệu quả đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
Being deft in social interactions can help build strong relationships.
Khéo léo trong tương tác xã hội có thể giúp xây dựng các mối quan hệ bền chặt.
Họ từ
Từ "deft" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tinh tế, khéo léo và nhanh nhẹn trong hành động hoặc kỹ năng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "deft" được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng từ này ít hơn so với người Mỹ. Điểm nhấn của từ này nằm ở khả năng thể hiện sự khéo tay trong nghệ thuật, thủ công hoặc các hoạt động thể chất.
Từ "deft" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung "deft", xuất phát từ gốc tiếng Latin "deftus", có nghĩa là "khéo léo, tài năng". Từ này đã được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện các công việc tinh xảo một cách nhanh chóng và chính xác. Ngày nay, "deft" thường được dùng để chỉ sự khéo léo trong hành động hoặc tư duy, thể hiện sự thành thạo và tài năng trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "deft" thường có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc và nghe khi nói về sự khéo léo, tinh tế trong hành động hoặc tài năng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả kỹ năng của nghệ sĩ, thợ thủ công hoặc trong văn chương để nói về sự tinh vi trong cách thể hiện. Những tình huống phổ biến bao gồm việc đánh giá khả năng trong các lĩnh vực nghệ thuật và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp