Bản dịch của từ Deft trong tiếng Việt

Deft

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deft (Adjective)

dˈɛft
dˈɛft
01

Khéo léo và nhanh chóng trong các động tác.

Neatly skilful and quick in one's movements.

Ví dụ

Sarah's deft handling of the situation impressed her colleagues.

Khả năng xử lý tình huống khéo léo của Sarah đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của cô.

His deft ability to communicate effectively made him a great leader.

Khả năng giao tiếp khéo léo hiệu quả đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.

Being deft in social interactions can help build strong relationships.

Khéo léo trong tương tác xã hội có thể giúp xây dựng các mối quan hệ bền chặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deft

Không có idiom phù hợp