Bản dịch của từ Deftly trong tiếng Việt
Deftly

Deftly (Adverb)
She deftly crafted her argument during the IELTS speaking test.
Cô ấy khéo léo xây dựng lập luận của mình trong bài thi nói IELTS.
He couldn't deftly express his ideas in the IELTS writing section.
Anh ấy không thể khéo léo diễn đạt ý tưởng của mình trong phần viết IELTS.
Did you deftly handle the vocabulary in your IELTS essay?
Bạn đã khéo léo xử lý từ vựng trong bài luận của mình IELTS chưa?
Họ từ
Từ "deftly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách khéo léo, có tài năng hoặc nhanh nhẹn trong hành động. Từ này thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng hoặc hành động thể hiện sự khéo léo và tinh tế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "deftly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "deof", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "deoba", mang nghĩa là khéo léo và khôn ngoan. Nguồn gốc Latin không rõ ràng, nhưng từ "deft" lại được kết nối với gốc tiếng Đức "deft", có nghĩa là tháo vát. Qua thời gian, "deftly" đã phát triển thành trạng từ diễn tả cách làm việc một cách khéo léo và tinh tế, phản ánh sự thành thạo trong kỹ năng thực hiện hành động.
Từ "deftly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi yêu cầu mô tả kỹ năng hoặc hành động khéo léo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự khéo léo hoặc thành thạo trong thực hiện các nhiệm vụ, ví dụ như nghệ thuật, thể thao hoặc thủ công. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến việc miêu tả các hành động tỉ mỉ và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp