Bản dịch của từ Deftly trong tiếng Việt

Deftly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deftly (Adverb)

dˈɛftli
dˈɛftli
01

Một cách khéo léo; nhanh chóng và gọn gàng trong hành động.

In a deft manner quickly and neatly in action.

Ví dụ

She deftly crafted her argument during the IELTS speaking test.

Cô ấy khéo léo xây dựng lập luận của mình trong bài thi nói IELTS.

He couldn't deftly express his ideas in the IELTS writing section.

Anh ấy không thể khéo léo diễn đạt ý tưởng của mình trong phần viết IELTS.

Did you deftly handle the vocabulary in your IELTS essay?

Bạn đã khéo léo xử lý từ vựng trong bài luận của mình IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deftly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deftly

Không có idiom phù hợp