Bản dịch của từ Defunct trong tiếng Việt
Defunct

Defunct (Adjective)
Không còn tồn tại hoặc hoạt động.
No longer existing or functioning.
The defunct social media platform was popular in the early 2000s.
Nền tảng truyền thông xã hội không còn tồn tại đã phổ biến vào đầu những năm 2000.
The defunct charity organization used to help homeless families in need.
Tổ chức từ thiện không còn hoạt động trước đây giúp đỡ các gia đình vô gia cư đang gặp khó khăn.
The defunct social club was a gathering place for local artists.
Câu lạc bộ xã hội không còn tồn tại là nơi họp mặt của các nghệ sĩ địa phương.
Dạng tính từ của Defunct (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Defunct Không còn tồn tại | - | - |
Kết hợp từ của Defunct (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost defunct Gần như ngưng hoạt động | The once vibrant community center is almost defunct now. Trung tâm cộng đồng trước đây rất sôi động giờ đã gần như tê liệt. |
Sadly defunct Đáng tiếc không còn tồn tại | The once vibrant community center is sadly defunct now. Trung tâm cộng đồng từng phồn thịnh bây giờ đã tuyệt vọng. |
Now defunct Hiện không còn hoạt động | The now defunct social media platform was once popular. Nền tảng truyền thông xã hội đã ngừng hoạt động từ trước. |
Long defunct Đã ngừng hoạt động từ lâu | The long defunct social club once hosted famous artists. Câu lạc bộ xã hội lâu ngày đã từng tổ chức nghệ sĩ nổi tiếng. |
Recently defunct Vừa mới ngừng hoạt động | The recently defunct social media platform was popular among teenagers. Mạng xã hội vừa ngừng hoạt động gần đây rất phổ biến trong giới trẻ. |
Họ từ
Từ "defunct" mang nghĩa là không còn tồn tại, không còn hoạt động hoặc không còn được sử dụng nữa. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các tổ chức, hệ thống, hoặc các đối tượng đã ngừng hoạt động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "defunct" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn chương, cách dùng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và lịch sử để chỉ sự chấm dứt tồn tại của một thực thể.
Từ "defunct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defunctus", là quá khứ phân từ của động từ "defungi", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "giải thoát". Thuật ngữ này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ Châu Âu để chỉ trạng thái không còn tồn tại hoặc không còn hoạt động. Hiện nay, "defunct" được sử dụng để mô tả những cá nhân, tổ chức hoặc đối tượng đã ngừng hoạt động hoặc không còn hiệu lực, phản ánh sự liên kết với sự kết thúc hay không còn hiệu lực của một sự vật.
Từ "defunct" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo chí, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ các tổ chức, doanh nghiệp hoặc ý tưởng không còn hoạt động hoặc tồn tại. Trong các tình huống thông thường, "defunct" thường liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa, như khi đề cập đến các thiết chế xã hội đã mất đi vai trò hoặc chức năng của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp