Bản dịch của từ Degen trong tiếng Việt
Degen

Degen (Noun)
The degen was hidden in the thief's coat for protection.
Thanh kiếm được giấu trong áo của tên trộm để bảo vệ.
The notorious gang leader always carried a degen with him.
Tay trùm băng đảng nổi tiếng luôn mang theo thanh kiếm.
In the olden days, a degen was a symbol of power.
Vào thời xưa, thanh kiếm là biểu tượng của quyền lực.
Từ "degen", viết tắt của "degenerate", thường dùng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm người tham gia vào các hoạt động tiêu cực hoặc bị coi là không có giá trị trong xã hội, như cờ bạc hoặc lối sống phóng túng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈdɛdʒ.ɪ.neɪt/ với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "degen" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa trẻ, mang nghĩa hài hước hoặc châm biếm về những thói quen xấu.
Từ "degen" xuất phát từ tiếng Latinh "degenerare", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "biến chất". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành vi được coi là thấp kém hoặc suy thoái về mặt đạo đức, xã hội. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh nói về sự thoái hóa trong hành vi hoặc giá trị, thường mang tính tiêu cực và phê phán. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "degen" là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh tài chính và trò chơi, thường dùng để chỉ những người tham gia đầu tư mạo hiểm hoặc tham gia vào các trò chơi cá cược với rủi ro cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về kính nghiệm phỏng vấn hoặc các chủ đề liên quan đến hành vi tài chính trong phần Đọc và Viết. Ở các ngữ cảnh khác, "degen" thường gắn liền với các hoạt động trên mạng xã hội, đặc biệt trong cộng đồng tiền điện tử.