Bản dịch của từ Degen trong tiếng Việt

Degen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degen (Noun)

dˈɛgn̩
dˈɛgn̩
01

(lỗi thời, vương quốc anh, kẻ trộm không thể) thanh kiếm.

(obsolete, uk, thieves' cant) sword.

Ví dụ

The degen was hidden in the thief's coat for protection.

Thanh kiếm được giấu trong áo của tên trộm để bảo vệ.

The notorious gang leader always carried a degen with him.

Tay trùm băng đảng nổi tiếng luôn mang theo thanh kiếm.

In the olden days, a degen was a symbol of power.

Vào thời xưa, thanh kiếm là biểu tượng của quyền lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/degen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degen

Không có idiom phù hợp