Bản dịch của từ Degenerative trong tiếng Việt

Degenerative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degenerative (Adjective)

dɪdʒˈɛnɚətɪv
dɪdʒˈɛnəɹeɪtɪv
01

(của một căn bệnh) được đặc trưng bởi sự suy giảm dần dần và mất chức năng của các cơ quan hoặc mô.

Of a disease characterized by progressive deterioration and loss of function in the organs or tissues.

Ví dụ

Degenerative diseases can impact a person's ability to work effectively.

Các bệnh thoái hóa có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc của một người.

Living with degenerative conditions can be emotionally challenging for many individuals.

Sống với các tình trạng thoái hóa có thể gây ra thách thức về mặt tinh thần cho nhiều người.

Is it true that degenerative disorders often require long-term medical care?

Liệu rằng các rối loạn thoái hóa thường đòi hỏi chăm sóc y tế dài hạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Degenerative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degenerative

Không có idiom phù hợp