Bản dịch của từ Degenerative trong tiếng Việt
Degenerative
Degenerative (Adjective)
(của một căn bệnh) được đặc trưng bởi sự suy giảm dần dần và mất chức năng của các cơ quan hoặc mô.
Of a disease characterized by progressive deterioration and loss of function in the organs or tissues.
Degenerative diseases can impact a person's ability to work effectively.
Các bệnh thoái hóa có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc của một người.
Living with degenerative conditions can be emotionally challenging for many individuals.
Sống với các tình trạng thoái hóa có thể gây ra thách thức về mặt tinh thần cho nhiều người.
Is it true that degenerative disorders often require long-term medical care?
Liệu rằng các rối loạn thoái hóa thường đòi hỏi chăm sóc y tế dài hạn?
Họ từ
Từ "degenerative" có nguồn gốc từ động từ "degenerate", mang nghĩa là sự thoái hóa hoặc suy giảm chức năng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tình trạng bệnh lý làm tổn hại hoặc suy giảm các bộ phận của cơ thể, như "bệnh thoái hóa thần kinh" (neurodegenerative disease). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm, và được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y tế và sinh học.
Từ "degenerative" xuất phát từ tiếng Latinh "degenerare", có nghĩa là "mất phẩm chất" hay "giảm sút". Từ "de-" biểu thị sự giảm xuống, trong khi "generare" nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Lịch sử của từ này gắn liền với các tiến trình lão hóa và suy thoái trong sinh học và y học. Hiện nay, "degenerative" thường được sử dụng để miêu tả các bệnh lý đặc trưng bởi sự mất mát hoặc suy giảm chức năng của tế bào hoặc mô, như trong "bệnh thoái hóa".
Từ "degenerative" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề sức khỏe, y học và sinh học. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh chuyên môn như thảo luận về các bệnh lý tiến triển liên quan đến tuổi tác hoặc rối loạn di truyền. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu về sức khỏe, nơi các tình trạng suy thoái chức năng được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp