Bản dịch của từ Deglaciation trong tiếng Việt
Deglaciation

Deglaciation (Noun)
Sự biến mất của băng khỏi vùng băng hà trước đây.
The disappearance of ice from a previously glaciated region.
Deglaciation affects communities near Greenland, causing social changes and migration.
Sự tan băng ảnh hưởng đến các cộng đồng gần Greenland, gây ra sự thay đổi xã hội và di cư.
Deglaciation does not benefit local farmers in Alaska as expected.
Sự tan băng không mang lại lợi ích cho nông dân địa phương ở Alaska như mong đợi.
How does deglaciation influence social structures in coastal cities?
Sự tan băng ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở các thành phố ven biển?
Deglaciation là quá trình tan chảy của băng và tuyết, thường xảy ra trong bối cảnh thay đổi khí hậu, dẫn đến sự gia tăng mực nước biển và thay đổi hệ sinh thái. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng các nhà nghiên cứu ở cả hai vùng đều sử dụng "deglaciation" để mô tả hiện tượng này trong các lĩnh vực địa chất, khí hậu học và khoa học môi trường. Sự quan tâm đến deglaciation ngày càng gia tăng do tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
Từ "deglaciation" bắt nguồn từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "xóa bỏ" và danh từ "glacia" từ "glacies", có nghĩa là "băng". Được hình thành vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình tan băng hoặc giảm băng, liên quan đến sự thay đổi khí hậu và hậu quả của nó. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về tác động của biến đổi khí hậu và quá trình tan băng trong nghiên cứu môi trường hiện đại.
Từ "deglaciation" thường xuất hiện trong phần thi IELTS, đặc biệt là ở các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề khí hậu và môi trường. Tần suất sử dụng từ này trong cả hai kỹ năng này có xu hướng tăng do sự gia tăng chú ý đến biến đổi khí hậu. Ngoài việc được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, "deglaciation" cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về quá trình tan chảy của băng ở các lĩnh vực như địa lý, sinh thái học và khí tượng học.