Bản dịch của từ Deglaciation trong tiếng Việt

Deglaciation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deglaciation (Noun)

digleɪsiˈeɪʃn
digleɪsiˈeɪʃn
01

Sự biến mất của băng khỏi vùng băng hà trước đây.

The disappearance of ice from a previously glaciated region.

Ví dụ

Deglaciation affects communities near Greenland, causing social changes and migration.

Sự tan băng ảnh hưởng đến các cộng đồng gần Greenland, gây ra sự thay đổi xã hội và di cư.

Deglaciation does not benefit local farmers in Alaska as expected.

Sự tan băng không mang lại lợi ích cho nông dân địa phương ở Alaska như mong đợi.

How does deglaciation influence social structures in coastal cities?

Sự tan băng ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở các thành phố ven biển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deglaciation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deglaciation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.