Bản dịch của từ Dehydrogenate trong tiếng Việt
Dehydrogenate

Dehydrogenate (Verb)
(hóa học, bắc cầu) loại bỏ hydro khỏi (một chất).
Chemistry transitive to remove hydrogen from a substance.
Scientists dehydrogenate water to create hydrogen fuel for cars.
Các nhà khoa học khử hydro trong nước để tạo ra nhiên liệu hydro cho ô tô.
Researchers do not dehydrogenate organic compounds in social studies.
Các nhà nghiên cứu không khử hydro trong hợp chất hữu cơ trong các nghiên cứu xã hội.
Do scientists dehydrogenate substances for better energy solutions in society?
Có phải các nhà khoa học khử hydro trong các chất để tìm giải pháp năng lượng tốt hơn cho xã hội không?
Thuật ngữ "dehydrogenate" ám chỉ quá trình loại bỏ hydro khỏi một hợp chất, thường là hợp chất hữu cơ, để tạo ra một giống như hợp chất không bão hòa hoặc một sản phẩm khác. Trong tiếng Anh, sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ không rõ rệt và thuật ngữ này thường sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trọng âm có thể thay đổi nhẹ trong cách phát âm, với Anh Quốc nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi Mỹ có xu hướng nhấn vào âm tiết thứ hai.
Thuật ngữ "dehydrogenate" bắt nguồn từ hai thành phần tiếng Latinh: "de-" có nghĩa là "bỏ" và "hydrogen" từ "hydrogenium", tức "hydro" (nước) và "gen" (sinh ra). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực hóa học vào giữa thế kỷ 20, chỉ quá trình loại bỏ nguyên tử hydro khỏi một hợp chất. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu hóa học, đặc biệt trong quá trình tổng hợp và biến đổi hóa học của các hợp chất hữu cơ.
Từ "dehydrogenate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có xu hướng tập trung vào từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, từ này khá phổ biến trong lĩnh vực hóa học và công nghệ hóa dầu, nơi thường được dùng để chỉ quá trình loại bỏ hydro khỏi một hợp chất hóa học. Trong các bối cảnh này, nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành liên quan đến phản ứng hóa học và sản xuất năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp