Bản dịch của từ Dehydrogenate trong tiếng Việt

Dehydrogenate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehydrogenate (Verb)

dihˈaɪdɹədʒəneɪt
dihˈaɪdɹədʒəneɪt
01

(hóa học, bắc cầu) loại bỏ hydro khỏi (một chất).

Chemistry transitive to remove hydrogen from a substance.

Ví dụ

Scientists dehydrogenate water to create hydrogen fuel for cars.

Các nhà khoa học khử hydro trong nước để tạo ra nhiên liệu hydro cho ô tô.

Researchers do not dehydrogenate organic compounds in social studies.

Các nhà nghiên cứu không khử hydro trong hợp chất hữu cơ trong các nghiên cứu xã hội.

Do scientists dehydrogenate substances for better energy solutions in society?

Có phải các nhà khoa học khử hydro trong các chất để tìm giải pháp năng lượng tốt hơn cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehydrogenate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehydrogenate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.