Bản dịch của từ Deicer trong tiếng Việt
Deicer

Deicer (Noun)
The city used deicer to clear ice from Main Street last winter.
Thành phố đã sử dụng chất chống đóng băng để dọn tuyết trên phố Main mùa đông trước.
They did not apply deicer on the roads during the recent storm.
Họ không áp dụng chất chống đóng băng trên các con đường trong cơn bão gần đây.
Is deicer effective for melting snow on sidewalks in Chicago?
Chất chống đóng băng có hiệu quả trong việc tan tuyết trên vỉa hè ở Chicago không?
Họ từ
Từ "deicer" chỉ các chất hoặc thiết bị được sử dụng để loại bỏ băng, tuyết hoặc đóng băng trên bề mặt, thường là trên sân bay, đường bộ hoặc tàu thuyền. Trong tiếng Anh Mỹ, "deicer" là dạng viết chính thống, trong khi ở tiếng Anh Anh, phiên bản phổ biến hơn là "de-icer". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và cách phát âm, nhưng cả hai đều có nghĩa giống nhau và được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an toàn giao thông và điều kiện thời tiết.
Từ "deicer" xuất phát từ phần đầu "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "giảm thiểu", kết hợp với "icer" từ "to ice", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "īsa". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt trong ngành hàng không và giao thông, để chỉ các chất hoặc thiết bị dùng để loại bỏ băng. Ý nghĩa hiện tại của "deicer" liên quan trực tiếp đến chức năng làm tan băng, phù hợp với cấu thành của từ.
Từ "deicer" thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về khí hậu và vận tải. Trong ngữ cảnh khoa học, "deicer" được sử dụng để chỉ các chất hóa học dùng để loại bỏ băng tuyết, thường thấy trong các tình huống như bảo trì đường bộ và sân bay. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để cải thiện khả năng vận hành ở nhiệt độ thấp.