Bản dịch của từ Deicer trong tiếng Việt

Deicer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deicer (Noun)

dˈaɪsɚ
dˈaɪsɚ
01

Một chất hóa học dùng để làm tan băng hoặc tuyết đọng trên đường, xe cộ hoặc các bề mặt khác.

A chemical substance used to melt ice or snow deposited on roads vehicles or other surfaces.

Ví dụ

The city used deicer to clear ice from Main Street last winter.

Thành phố đã sử dụng chất chống đóng băng để dọn tuyết trên phố Main mùa đông trước.

They did not apply deicer on the roads during the recent storm.

Họ không áp dụng chất chống đóng băng trên các con đường trong cơn bão gần đây.

Is deicer effective for melting snow on sidewalks in Chicago?

Chất chống đóng băng có hiệu quả trong việc tan tuyết trên vỉa hè ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deicer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deicer

Không có idiom phù hợp