Bản dịch của từ Deign trong tiếng Việt
Deign

Deign (Verb)
She didn't deign to respond to his rude remarks.
Cô ấy không chịu đáp lại những lời bình luận thô lỗ của anh ta.
The wealthy lady wouldn't deign to talk to the poor beggar.
Người phụ nữ giàu có không chịu nói chuyện với người ăn xin nghèo.
He deigned to attend the charity event despite his busy schedule.
Anh ấy đã chịu tham dự sự kiện từ thiện mặc dù lịch trình bận rộn.
Dạng động từ của Deign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deigning |
Họ từ
Từ "deign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dignari", mang nghĩa là hành động hoặc cư xử với sự cao quý, thường thể hiện sự không muốn hoặc miễn cưỡng làm điều gì đó mà người nói cho là thấp kém. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ một hành động mà một người, thường là có địa vị xã hội cao, thỉnh thoảng thực hiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deign" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi về mức độ phổ biến và ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn phong cổ điển.
Từ "deign" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dignari", có nghĩa là "đem lại giá trị" hay "xem trọng". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "deigner". Trong lịch sử, "deign" thường được sử dụng để diễn đạt sự nhượng bộ của những người có địa vị cao đối với những người thấp hơn. Hiện nay, nghĩa của từ này được mở rộng để chỉ hành động làm việc gì đó với lòng hạ mình, dù vị trí hay khả năng của người thực hiện có thể không cần thiết phải như vậy.
Từ "deign" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do mang tính trang trọng và hiếm gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc các cuộc thảo luận về sự lịch thiệp và đẳng cấp xã hội. "Deign" thường được dùng khi mô tả hành động người có địa vị cao chấp nhận làm điều gì đó mà họ xem là thấp kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp