Bản dịch của từ Deist trong tiếng Việt
Deist

Deist (Adjective)
Many deist thinkers influenced the American Revolution in the 18th century.
Nhiều nhà tư tưởng theo thuyết duy lý đã ảnh hưởng đến Cách mạng Mỹ thế kỷ 18.
The deist beliefs are not widely accepted in modern social discussions.
Niềm tin theo thuyết duy lý không được chấp nhận rộng rãi trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Are deist views still relevant in today's social debates about religion?
Liệu quan điểm theo thuyết duy lý có còn phù hợp trong các cuộc tranh luận xã hội hôm nay không?
Deist (Noun)
John identifies as a deist, believing in a creator without organized religion.
John xác định là một người theo thuyết duy lý, tin vào một đấng sáng tạo mà không có tôn giáo tổ chức.
Many people do not understand what it means to be a deist.
Nhiều người không hiểu điều gì có nghĩa là một người theo thuyết duy lý.
Is being a deist common among social activists in America?
Có phải việc theo thuyết duy lý là phổ biến trong số các nhà hoạt động xã hội ở Mỹ không?
Họ từ
Tín đồ thuyết đức tin (deist) là người tin vào sự tồn tại của một đấng sáng tạo, nhưng không nhất thiết phải tuân theo các giáo lý hay dogma của các tôn giáo tổ chức. Thuyết đức tin chủ yếu dựa trên lý trí và quan sát về tự nhiên, coi thường sự can thiệp của đấng sáng tạo vào cuộc sống con người. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "deist" tương tự nhau về nghĩa và cách viết.
Từ "deist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deista", có nghĩa là "người tin vào Chúa", từ "deus", có nghĩa là "Chúa". Thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh Thời đại Khai sáng, khi mà nhiều triết gia đặt ra giả thuyết về sự tồn tại của một thực thể tối cao mà không cần thông qua các giáo lý cụ thể của tôn giáo. Ngày nay, "deist" được sử dụng để chỉ những người tin vào một Thiên Chúa không can thiệp vào vũ trụ, phản ánh sự tách biệt giữa khoa học và đức tin.
Từ "deist" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết lý tôn giáo hoặc thảo luận về niềm tin vào một đấng sáng tạo không can thiệp. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài luận học thuật về tôn giáo, hay trong các cuộc thảo luận triết học. Việc sử dụng từ này có thể gợi mở các vấn đề về tồn tại và bản chất của đức tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp