Bản dịch của từ Deism trong tiếng Việt
Deism

Deism (Noun)
Many people practice deism in their understanding of the universe.
Nhiều người thực hành deism trong sự hiểu biết của họ về vũ trụ.
Not all religions accept deism as a valid belief system.
Không phải tất cả các tôn giáo đều chấp nhận deism là một hệ thống tín ngưỡng hợp lệ.
Is deism a popular belief among young adults today?
Deism có phải là một niềm tin phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Dạng danh từ của Deism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deism | - |
Họ từ
Deism là một tư tưởng triết học và tôn giáo, khẳng định sự tồn tại của một Đấng Tạo hóa tối cao dựa trên lý trí và quan sát tự nhiên, mà không cần đến mặc khải hay giáo lý tôn giáo truyền thống. Khác với thuyết nhị nguyên hay thuyết duy tâm, deism không công nhận sự can thiệp của Đấng Tạo hóa vào thế giới sau khi tạo ra. Tư tưởng này phổ biến trong thế kỷ 17 và 18, ảnh hưởng lớn đến các nhà triết học và các phong trào khai sáng.
Từ "deism" xuất phát từ tiếng Latinh "deus", có nghĩa là "Chúa", kết hợp với đuôi "-ism", thể hiện một hệ tư tưởng hoặc niềm tin. Deism phát triển vào thế kỷ 17 và 18, phản ánh sự chuyển biến trong tư duy tôn giáo, đặc biệt là trong bối cảnh của cuộc Cách mạng Khoa học. Khái niệm này thể hiện niềm tin vào một Đấng Tạo Hóa không can thiệp vào vũ trụ, đánh dấu sự phân tách giữa lý trí và tín ngưỡng, đồng thời ảnh hưởng đến triết lý và tôn giáo hiện đại.
Từ "deism" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, "deism" thường liên quan đến triết lý về sự tồn tại của một thực thể tối cao nhưng không can thiệp vào đời sống con người, thường được thảo luận trong các môn triết học tôn giáo hoặc lịch sử tư tưởng. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các giả thuyết tôn giáo trong văn hóa phương Tây, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.