Bản dịch của từ Déjà vu trong tiếng Việt
Déjà vu

Déjà vu (Noun)
She felt déjà vu when meeting him at the party.
Cô ấy cảm thấy déjà vu khi gặp anh ấy tại bữa tiệc.
Experiencing déjà vu can be disorienting but interesting.
Trải qua déjà vu có thể làm lạc hướng nhưng thú vị.
Déjà vu often occurs unexpectedly and without warning.
Déjà vu thường xảy ra đột ngột và không có cảnh báo.
Dạng danh từ của Déjà vu (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Déjà vu | - |
Thuật ngữ "déjà vu" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đã thấy" và mô tả cảm giác quen thuộc với một tình huống mới mẻ. Trong nghiên cứu tâm lý học, hiện tượng này thường liên quan đến các quá trình ghi nhớ và nhận thức. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "déjà vu" được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong bối cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật.
Từ "déjà vu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "đã thấy". Thuật ngữ này được cấu thành từ hai từ: "déjà" (đã) và "vu" (thấy), phản ánh trải nghiệm cảm giác quen thuộc mà một người cảm nhận khi gặp lại một tình huống mới. Được đưa vào sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học vào thế kỷ 19, khái niệm này ngày càng trở nên phổ biến để mô tả các hiện tượng thần kinh và nhận thức liên quan đến ký ức.
Từ "déjà vu" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt kinh nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc. Trong phần Reading và Listening, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả trạng thái tâm lý hoặc hiện tượng thần kinh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác quen thuộc với một tình huống mới, thường liên quan đến tâm lý học hoặc triết học.