Bản dịch của từ Déjà vu trong tiếng Việt

Déjà vu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Déjà vu (Noun)

dədʒˈɑvu
dədʒˈɑvu
01

Cảm giác như đã trải qua tình huống hiện tại.

A feeling of having already experienced the present situation.

Ví dụ

She felt déjà vu when meeting him at the party.

Cô ấy cảm thấy déjà vu khi gặp anh ấy tại bữa tiệc.

Experiencing déjà vu can be disorienting but interesting.

Trải qua déjà vu có thể làm lạc hướng nhưng thú vị.

Déjà vu often occurs unexpectedly and without warning.

Déjà vu thường xảy ra đột ngột và không có cảnh báo.

Dạng danh từ của Déjà vu (Noun)

SingularPlural

Déjà vu

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/déjà vu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Déjà vu

Không có idiom phù hợp